Bản dịch của từ Proceeder trong tiếng Việt
Proceeder

Proceeder (Noun)
Một người tiến tới một bằng đại học. so sánh "tiến hành", "khởi động". lịch sử để sử dụng sau này.
A person proceeding to a university degree. compare "proceed", "inceptor". historical in later use.
The proceeder graduated with honors from the university.
Người tiếp tục tốt nghiệp với học vị cao cấp từ trường đại học.
Many proceeders attended the prestigious graduation ceremony.
Nhiều người tiếp tục tham dự lễ tốt nghiệp danh giá.
The proceeder's family celebrated their academic achievements joyfully.
Gia đình người tiếp tục ăn mừng thành công học vấn của họ một cách vui vẻ.
The proceeder of the charity event organized a fundraising campaign.
Người tiến hành sự kiện từ thiện tổ chức một chiến dịch gây quỹ.
As a proceeder of change, Samantha advocated for environmental protection.
Là người tiến hành thay đổi, Samantha ủng hộ bảo vệ môi trường.
The proceeder of the project ensured all tasks were completed on time.
Người tiến hành dự án đảm bảo tất cả công việc được hoàn thành đúng hạn.
Từ "proceeder" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người thực hiện một quy trình, thủ tục. Từ này không phổ biến và thường dễ nhầm lẫn với "procedure" (thủ tục). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "proceeder" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng "procedure" thường được sử dụng hơn cả trong cả hai biến thể. "Proceeder" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, nhưng không được chấp nhận rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "proceeder" xuất phát từ tiếng Latin "procedere", được cấu thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "về phía trước" và động từ "cedere", mang nghĩa "rời đi" hoặc "tiến bộ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, liên quan đến hành động di chuyển hoặc đạt được một trạng thái nào đó. Ngày nay, "proceeder" thường chỉ những ai tham gia vào một quy trình hoặc sự kiện, phản ánh sự tiếp tục và tiến triển trong các hoạt động.
Từ "proceeder" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, chỉ một cá nhân thực hiện một quy trình hoặc bước trong một quy trình cụ thể. Mặc dù ít phổ biến, "proceeder" có thể liên quan đến các chủ đề như thủ tục, quy định và quy trình trong các tài liệu hành chính hoặc nghiên cứu.