Bản dịch của từ Progressivism trong tiếng Việt
Progressivism
Noun [U/C]

Progressivism(Noun)
prəɡrˈɛsɪvˌɪzəm
ˌprɑˈɡrɛsɪˌvɪzəm
01
Niềm tin vào sự phát triển của xã hội thông qua đổi mới, khoa học và công nghệ.
The belief in the advancement of society through innovation science and technology
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tư tưởng chính trị ủng hộ cải cách xã hội và sự thay đổi tiến bộ.
A political ideology advocating for social reform and progressive change
Ví dụ
