Bản dịch của từ Promote equality trong tiếng Việt
Promote equality

Promote equality (Verb)
Many organizations promote equality in workplaces across the United States.
Nhiều tổ chức thúc đẩy sự bình đẳng tại nơi làm việc ở Mỹ.
They do not promote equality when they ignore diverse voices.
Họ không thúc đẩy sự bình đẳng khi phớt lờ tiếng nói đa dạng.
How can schools promote equality among students effectively?
Các trường học có thể thúc đẩy sự bình đẳng giữa học sinh như thế nào?
Many organizations promote equality for women in the workplace today.
Nhiều tổ chức thúc đẩy sự bình đẳng cho phụ nữ trong công việc hôm nay.
They do not promote equality among different social classes in society.
Họ không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội trong xã hội.
Schools should promote equality among all students in their programs.
Các trường học nên thúc đẩy sự bình đẳng giữa tất cả học sinh.
They do not promote equality in their hiring practices at all.
Họ không thúc đẩy sự bình đẳng trong quy trình tuyển dụng chút nào.
How can organizations promote equality in the workplace effectively?
Làm thế nào các tổ chức có thể thúc đẩy sự bình đẳng tại nơi làm việc?
The campaign aims to promote equality among all citizens in our city.
Chiến dịch nhằm nâng cao sự bình đẳng giữa tất cả công dân thành phố.
They do not promote equality in their hiring practices at all.
Họ không nâng cao sự bình đẳng trong các quy trình tuyển dụng.
Many organizations promote equality through various community programs every year.
Nhiều tổ chức thúc đẩy sự bình đẳng thông qua các chương trình cộng đồng hàng năm.
They do not promote equality in their hiring practices, which is unfair.
Họ không thúc đẩy sự bình đẳng trong quy trình tuyển dụng, điều này là không công bằng.
How can schools promote equality among students from different backgrounds?
Các trường học có thể thúc đẩy sự bình đẳng giữa học sinh từ các nền tảng khác nhau như thế nào?
Many organizations promote equality through education and community programs.
Nhiều tổ chức thúc đẩy bình đẳng thông qua giáo dục và chương trình cộng đồng.
They do not promote equality in their hiring practices.
Họ không thúc đẩy bình đẳng trong quy trình tuyển dụng.
Promote equality (Noun)
Many organizations promote equality through community outreach programs every year.
Nhiều tổ chức thúc đẩy sự bình đẳng thông qua các chương trình cộng đồng hàng năm.
They do not promote equality in their hiring practices at all.
Họ không thúc đẩy sự bình đẳng trong các quy trình tuyển dụng.
How can schools promote equality among students effectively?
Các trường học có thể thúc đẩy sự bình đẳng giữa các học sinh như thế nào?
Many organizations work to promote equality in education and employment.
Nhiều tổ chức làm việc để thúc đẩy bình đẳng trong giáo dục và việc làm.
Promoting equality is not easy for all communities in the country.
Thúc đẩy bình đẳng không dễ dàng cho tất cả các cộng đồng trong nước.
Một quảng cáo hoặc thông báo công khai cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
A public advertisement or announcement for a product or service.
The campaign aimed to promote equality among all community members in 2023.
Chiến dịch nhằm quảng bá sự bình đẳng giữa tất cả các thành viên cộng đồng vào năm 2023.
They did not promote equality during the recent social event last month.
Họ đã không quảng bá sự bình đẳng trong sự kiện xã hội gần đây tháng trước.
Did the government effectively promote equality in their latest initiatives?
Chính phủ có quảng bá hiệu quả sự bình đẳng trong các sáng kiến mới nhất không?
The campaign aims to promote equality among different social groups in society.
Chiến dịch nhằm quảng bá sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.
They do not promote equality in their advertisements or social media posts.
Họ không quảng bá sự bình đẳng trong quảng cáo hoặc bài đăng mạng xã hội.
Một khuyến nghị hoặc sự ủng hộ cho một nguyên nhân hoặc ý tưởng cụ thể.
A recommendation or advocacy for a particular cause or idea.
Many organizations promote equality for women in the workplace today.
Nhiều tổ chức hiện nay thúc đẩy bình đẳng cho phụ nữ tại nơi làm việc.
They do not promote equality in their hiring practices.
Họ không thúc đẩy bình đẳng trong quy trình tuyển dụng của mình.
How can schools promote equality among students effectively?
Làm thế nào các trường có thể thúc đẩy bình đẳng giữa các học sinh một cách hiệu quả?
Many organizations promote equality through community outreach programs every year.
Nhiều tổ chức thúc đẩy bình đẳng thông qua các chương trình cộng đồng hàng năm.
They do not promote equality in their workplace policies at all.
Họ không thúc đẩy bình đẳng trong các chính sách nơi làm việc chút nào.
"Promote equality" là cụm từ chỉ hành động cổ vũ và hỗ trợ sự bình đẳng giữa các cá nhân và nhóm người, bất kể giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay tình trạng xã hội. Trong tiếng Anh, "promote" có nghĩa là khuyến khích hoặc thúc đẩy, còn "equality" đề cập đến sự công bằng và đồng đều trong quyền lợi và nghĩa vụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm bớt bất bình đẳng và thúc đẩy sự đồng cảm trong cộng đồng.