Bản dịch của từ Pron trong tiếng Việt

Pron

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pron (Noun)

pɹˈɑn
pɹˈɑn
01

Một dạng của một từ có thể được sử dụng độc lập hoặc có thể phụ thuộc vào động từ để hiểu ý nghĩa của nó.

A form of a word that may be used independently or may depend on a verb for its meaning.

Ví dụ

She prefers the pron 'they' to describe their identity.

Cô ấy thích từ chỉ 'họ' để mô tả bản thân.

Using the correct pronouns is essential for respectful communication.

Sử dụng đại từ chính xác là quan trọng cho giao tiếp lịch sự.

The pron 'she' denotes a female subject in English grammar.

Từ chỉ 'cô ấy' chỉ một chủ thể nữ trong ngữ pháp tiếng Anh.

Pron (Verb)

pɹˈɑn
pɹˈɑn
01

Nói hoặc hét tên hoặc chức danh của (ai đó) ở nơi công cộng.

Say or shout the name or title of (someone) in a public place.

Ví dụ

The announcer will pron the winner of the competition shortly.

Người dẫn chương trình sẽ tuyên bố người chiến thắng trong cuộc thi sớm.

The host will pron the guest speaker's name at the event.

Người dẫn chương trình sẽ tuyên bố tên người phát biểu khách mời tại sự kiện.

The presenter pron the award recipients in front of the audience.

Người trình bày tuyên bố những người nhận giải trước đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pron

Không có idiom phù hợp