Bản dịch của từ Propelled trong tiếng Việt

Propelled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propelled (Verb)

pɹəpˈɛld
pɹəpˈɛld
01

Khiến cho vật gì đó di chuyển theo một hướng xác định.

To cause something to move in a specified direction.

Ví dụ

The movement was propelled by youth activism in the community.

Phong trào được thúc đẩy bởi sự hoạt động của thanh niên trong cộng đồng.

The campaign did not propel any significant change in public opinion.

Chiến dịch không thúc đẩy sự thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.

What propelled the protests in 2020 across many cities?

Điều gì đã thúc đẩy các cuộc biểu tình năm 2020 ở nhiều thành phố?

Social media propelled many movements, like Black Lives Matter in 2020.

Mạng xã hội đã thúc đẩy nhiều phong trào, như Black Lives Matter năm 2020.

Social issues did not propel the community to act last year.

Các vấn đề xã hội không thúc đẩy cộng đồng hành động năm ngoái.

02

Tạo động lực cho (một quá trình hoặc hoạt động).

To give an impulse to a process or activity.

Ví dụ

Community programs propelled social change in Chicago during the 2020 protests.

Các chương trình cộng đồng đã thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở Chicago trong các cuộc biểu tình năm 2020.

Social media did not propel awareness about climate issues effectively.

Mạng xã hội không thúc đẩy nhận thức về các vấn đề khí hậu một cách hiệu quả.

Did the new policy propel economic growth in low-income neighborhoods?

Chính sách mới có thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các khu phố thu nhập thấp không?

The community program propelled local businesses to increase their sales significantly.

Chương trình cộng đồng đã thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương tăng doanh thu đáng kể.

The new policy did not propel social change in the expected way.

Chính sách mới không thúc đẩy sự thay đổi xã hội theo cách mong đợi.

03

Đẩy hoặc điều khiển một vật gì đó về phía trước.

To drive or push something forward.

Ví dụ

Community programs propelled social change in many neighborhoods last year.

Các chương trình cộng đồng đã thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở nhiều khu phố năm ngoái.

Social media did not propel positive interactions among users during the pandemic.

Mạng xã hội đã không thúc đẩy các tương tác tích cực giữa người dùng trong đại dịch.

Did the new policies propel social development in the city?

Các chính sách mới có thúc đẩy sự phát triển xã hội trong thành phố không?

The community project propelled local businesses to thrive in 2023.

Dự án cộng đồng đã thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương phát triển vào năm 2023.

The new policy did not propel social change as expected.

Chính sách mới không thúc đẩy sự thay đổi xã hội như mong đợi.

Dạng động từ của Propelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Propel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Propelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Propelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Propels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Propelling

Propelled (Adjective)

01

Được thực hiện hoặc đạt được bằng sức mạnh hoặc động lực.

Executed or achieved by force or motivation.

Ví dụ

The movement was propelled by youth activism in 2020.

Phong trào được thúc đẩy bởi sự hoạt động của thanh niên năm 2020.

The campaign was not propelled by any outside funding.

Chiến dịch không được thúc đẩy bởi bất kỳ nguồn tài trợ bên ngoài nào.

Was the protest propelled by social media influence?

Liệu cuộc biểu tình có được thúc đẩy bởi ảnh hưởng của mạng xã hội không?

The social movements were propelled by strong community support and activism.

Các phong trào xã hội được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ và hoạt động của cộng đồng.

The campaign was not propelled by insufficient funding or lack of interest.

Chiến dịch không được thúc đẩy bởi việc thiếu kinh phí hoặc thiếu quan tâm.

02

Có năng lượng hoặc sức mạnh; được thúc đẩy.

Having energy or force driven.

Ví dụ

The social movement was propelled by young activists in 2023.

Phong trào xã hội được thúc đẩy bởi các nhà hoạt động trẻ năm 2023.

The campaign did not feel propelled by community support this year.

Chiến dịch không cảm thấy được thúc đẩy bởi sự ủng hộ cộng đồng năm nay.

Was the initiative propelled by local leaders in your opinion?

Liệu sáng kiến có được thúc đẩy bởi các nhà lãnh đạo địa phương không?

The social movement was propelled by youth activism in 2021.

Phong trào xã hội được thúc đẩy bởi phong trào thanh niên năm 2021.

The initiative was not propelled by government support or funding.

Sáng kiến này không được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ hoặc tài trợ của chính phủ.

03

Đã được di chuyển hoặc thúc đẩy về phía trước.

Having been moved or driven forwards.

Ví dụ

The social movement was propelled by young activists like Greta Thunberg.

Phong trào xã hội được thúc đẩy bởi những nhà hoạt động trẻ như Greta Thunberg.

The campaign was not propelled by government support or funding.

Chiến dịch không được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ hay tài trợ của chính phủ.

Was the charity event propelled by community involvement and donations?

Sự kiện từ thiện có được thúc đẩy bởi sự tham gia và quyên góp của cộng đồng không?

The social movement propelled change in community policies across the country.

Phong trào xã hội đã thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách cộng đồng.

The new policies were not propelled by public opinion or demand.

Các chính sách mới không được thúc đẩy bởi ý kiến hoặc nhu cầu của công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by the air in their head before amplifying their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Propelled

Không có idiom phù hợp