Bản dịch của từ Propelled trong tiếng Việt
Propelled

Propelled (Verb)
The movement was propelled by youth activism in the community.
Phong trào được thúc đẩy bởi sự hoạt động của thanh niên trong cộng đồng.
The campaign did not propel any significant change in public opinion.
Chiến dịch không thúc đẩy sự thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.
What propelled the protests in 2020 across many cities?
Điều gì đã thúc đẩy các cuộc biểu tình năm 2020 ở nhiều thành phố?
Social media propelled many movements, like Black Lives Matter in 2020.
Mạng xã hội đã thúc đẩy nhiều phong trào, như Black Lives Matter năm 2020.
Social issues did not propel the community to act last year.
Các vấn đề xã hội không thúc đẩy cộng đồng hành động năm ngoái.
Community programs propelled social change in Chicago during the 2020 protests.
Các chương trình cộng đồng đã thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở Chicago trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Social media did not propel awareness about climate issues effectively.
Mạng xã hội không thúc đẩy nhận thức về các vấn đề khí hậu một cách hiệu quả.
Did the new policy propel economic growth in low-income neighborhoods?
Chính sách mới có thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các khu phố thu nhập thấp không?
The community program propelled local businesses to increase their sales significantly.
Chương trình cộng đồng đã thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương tăng doanh thu đáng kể.
The new policy did not propel social change in the expected way.
Chính sách mới không thúc đẩy sự thay đổi xã hội theo cách mong đợi.
Community programs propelled social change in many neighborhoods last year.
Các chương trình cộng đồng đã thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở nhiều khu phố năm ngoái.
Social media did not propel positive interactions among users during the pandemic.
Mạng xã hội đã không thúc đẩy các tương tác tích cực giữa người dùng trong đại dịch.
Did the new policies propel social development in the city?
Các chính sách mới có thúc đẩy sự phát triển xã hội trong thành phố không?
The community project propelled local businesses to thrive in 2023.
Dự án cộng đồng đã thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương phát triển vào năm 2023.
The new policy did not propel social change as expected.
Chính sách mới không thúc đẩy sự thay đổi xã hội như mong đợi.
Dạng động từ của Propelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propelling |
Propelled (Adjective)
Được thực hiện hoặc đạt được bằng sức mạnh hoặc động lực.
Executed or achieved by force or motivation.
The movement was propelled by youth activism in 2020.
Phong trào được thúc đẩy bởi sự hoạt động của thanh niên năm 2020.
The campaign was not propelled by any outside funding.
Chiến dịch không được thúc đẩy bởi bất kỳ nguồn tài trợ bên ngoài nào.
Was the protest propelled by social media influence?
Liệu cuộc biểu tình có được thúc đẩy bởi ảnh hưởng của mạng xã hội không?
The social movements were propelled by strong community support and activism.
Các phong trào xã hội được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ và hoạt động của cộng đồng.
The campaign was not propelled by insufficient funding or lack of interest.
Chiến dịch không được thúc đẩy bởi việc thiếu kinh phí hoặc thiếu quan tâm.
The social movement was propelled by young activists in 2023.
Phong trào xã hội được thúc đẩy bởi các nhà hoạt động trẻ năm 2023.
The campaign did not feel propelled by community support this year.
Chiến dịch không cảm thấy được thúc đẩy bởi sự ủng hộ cộng đồng năm nay.
Was the initiative propelled by local leaders in your opinion?
Liệu sáng kiến có được thúc đẩy bởi các nhà lãnh đạo địa phương không?
The social movement was propelled by youth activism in 2021.
Phong trào xã hội được thúc đẩy bởi phong trào thanh niên năm 2021.
The initiative was not propelled by government support or funding.
Sáng kiến này không được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ hoặc tài trợ của chính phủ.
Đã được di chuyển hoặc thúc đẩy về phía trước.
Having been moved or driven forwards.
The social movement was propelled by young activists like Greta Thunberg.
Phong trào xã hội được thúc đẩy bởi những nhà hoạt động trẻ như Greta Thunberg.
The campaign was not propelled by government support or funding.
Chiến dịch không được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ hay tài trợ của chính phủ.
Was the charity event propelled by community involvement and donations?
Sự kiện từ thiện có được thúc đẩy bởi sự tham gia và quyên góp của cộng đồng không?
The social movement propelled change in community policies across the country.
Phong trào xã hội đã thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách cộng đồng.
The new policies were not propelled by public opinion or demand.
Các chính sách mới không được thúc đẩy bởi ý kiến hoặc nhu cầu của công chúng.
Họ từ
Từ "propelled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "propel", có nghĩa là "đẩy đi" hoặc "thúc đẩy". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển động của các vật thể hoặc sự khởi đầu của một quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "propelled" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này. Trong cả hai biến thể, ứng dụng của từ này phổ biến trong khoa học, kỹ thuật và văn viết mô tả sự di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

