Bản dịch của từ Property developer trong tiếng Việt
Property developer

Property developer (Noun)
Một cá nhân hoặc công ty phát triển tài sản, thường bằng cách mua đất và xây dựng các tòa nhà.
A person or company that develops property often by purchasing land and constructing buildings.
The property developer plans to build a new apartment complex.
Nhà phát triển bất động sản kế hoạch xây dựng một khu căn hộ mới.
The city council rejected the proposal from the property developer.
Hội đồng thành phố từ chối đề xuất từ nhà phát triển bất động sản.
Is the property developer meeting with potential investors tomorrow?
Ngày mai nhà phát triển bất động sản có họp với các nhà đầu tư tiềm năng không?
Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia kinh doanh bất động sản, đặc biệt là phát triển khu dân cư hoặc thương mại.
An individual or entity engaged in the real estate business particularly in residential or commercial development.
The property developer constructed a new apartment building in downtown.
Nhà phát triển bất động sản đã xây dựng một tòa nhà căn hộ mới ở trung tâm thành phố.
The community rejected the proposal from the property developer due to noise concerns.
Cộng đồng từ chối đề xuất từ nhà phát triển bất động sản vì lo lắng về tiếng ồn.
Is the property developer planning to invest in affordable housing projects?
Liệu nhà phát triển bất động sản có định đầu tư vào dự án nhà ở giá phải chăng không?
The property developer renovated the old building into a modern apartment complex.
Nhà phát triển bất động sản đã cải tạo tòa nhà cũ thành một khu căn hộ hiện đại.
Not every property developer prioritizes sustainability in their construction projects.
Không phải tất cả các nhà phát triển bất động sản ưu tiên tính bền vững trong các dự án xây dựng của họ.
Is the property developer planning to invest in affordable housing projects?
Nhà phát triển bất động sản có đang lên kế hoạch đầu tư vào các dự án nhà ở giá phải chăng không?
"Property developer" được định nghĩa là một cá nhân hoặc công ty chuyên về việc phát triển, xây dựng và quản lý bất động sản, từ các dự án nhà ở cho đến các khu thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến giống nhau, nhưng trong văn viết có thể có sự khác biệt về luật pháp và quy định phát triển bất động sản. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà phát triển bất động sản trong nền kinh tế.
Cụm từ "property developer" được cấu thành từ hai thành phần: "property" và "developer". Từ "property" xuất phát từ tiếng Latin "proprietas", có nghĩa là quyền sở hữu, thuộc về một cá nhân. Từ "developer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "developare", có nghĩa là phát triển hoặc mở rộng. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của các nhà phát triển bất động sản trong việc quản lý, xây dựng và mở rộng tài sản, phù hợp với nghĩa hiện tại trong ngành bất động sản.
Cụm từ "property developer" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về bất động sản, kinh tế và phát triển đô thị. Trong giáo trình IELTS, cụm từ này liên quan đến lĩnh vực xây dựng và đầu tư, thường được sử dụng trong các chủ đề về nhà ở, thị trường bất động sản và quy hoạch đô thị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài báo và nghiên cứu liên quan đến ngành xây dựng và phát triển đô thị.