Bản dịch của từ Property developer trong tiếng Việt

Property developer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Property developer (Noun)

01

Một cá nhân hoặc công ty phát triển tài sản, thường bằng cách mua đất và xây dựng các tòa nhà.

A person or company that develops property often by purchasing land and constructing buildings.

Ví dụ

The property developer plans to build a new apartment complex.

Nhà phát triển bất động sản kế hoạch xây dựng một khu căn hộ mới.

The city council rejected the proposal from the property developer.

Hội đồng thành phố từ chối đề xuất từ nhà phát triển bất động sản.

Is the property developer meeting with potential investors tomorrow?

Ngày mai nhà phát triển bất động sản có họp với các nhà đầu tư tiềm năng không?

02

Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia kinh doanh bất động sản, đặc biệt là phát triển khu dân cư hoặc thương mại.

An individual or entity engaged in the real estate business particularly in residential or commercial development.

Ví dụ

The property developer constructed a new apartment building in downtown.

Nhà phát triển bất động sản đã xây dựng một tòa nhà căn hộ mới ở trung tâm thành phố.

The community rejected the proposal from the property developer due to noise concerns.

Cộng đồng từ chối đề xuất từ nhà phát triển bất động sản vì lo lắng về tiếng ồn.

Is the property developer planning to invest in affordable housing projects?

Liệu nhà phát triển bất động sản có định đầu tư vào dự án nhà ở giá phải chăng không?

03

Người quản lý và cải thiện tài sản bất động sản.

A person who manages and improves real estate assets.

Ví dụ

The property developer renovated the old building into a modern apartment complex.

Nhà phát triển bất động sản đã cải tạo tòa nhà cũ thành một khu căn hộ hiện đại.

Not every property developer prioritizes sustainability in their construction projects.

Không phải tất cả các nhà phát triển bất động sản ưu tiên tính bền vững trong các dự án xây dựng của họ.

Is the property developer planning to invest in affordable housing projects?

Nhà phát triển bất động sản có đang lên kế hoạch đầu tư vào các dự án nhà ở giá phải chăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/property developer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Property developer

Không có idiom phù hợp