Bản dịch của từ Prophyll trong tiếng Việt
Prophyll

Prophyll (Noun)
Lá đầu tiên, hoặc một trong hai lá đầu tiên, trên một chồi bên, có hình dạng và hình dáng khác biệt (thường nhỏ hơn) với các lá sau. so sánh dự phòng trước đó.
The first leaf or either of the first two leaves on a lateral shoot distinguishable often smaller in shape and form from later leaves compare earlier prophyllum.
The prophylls of this plant are smaller than the later leaves.
Lá prophyll của cây này nhỏ hơn lá sau.
Prophylls do not produce flowers like other leaves do.
Các lá prophyll không tạo ra hoa như những lá khác.
What role do prophylls play in plant growth?
Lá prophyll có vai trò gì trong sự phát triển của cây?
= protophyllare.
The prophyll of the plant protects the young leaves from damage.
Prophyll của cây bảo vệ những chiếc lá non khỏi hư hại.
Many plants do not have a prophyll for their leaves.
Nhiều cây không có prophyll cho lá của chúng.
Does this plant's prophyll help in social interactions with insects?
Prophyll của cây này có giúp trong tương tác xã hội với côn trùng không?
Prophyll, trong ngữ cảnh sinh học, chỉ một loại lá hoặc cấu trúc lá không phát triển đầy đủ, thường nằm ở gốc của một cành hoặc cây con. Prophyll có vai trò trong việc bảo vệ và hỗ trợ cho sự phát triển của lá chính. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Từ "prophyll" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và "phyllon" có nghĩa là "lá". Trong bối cảnh thực vật học, prophyll được sử dụng để chỉ một lá nhỏ hoặc bộ phận lá nằm ở gần gốc của một cụm hoa hoặc một nhánh, có chức năng bảo vệ hoặc hỗ trợ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất tiền thân của nó trong việc hỗ trợ sự phát triển của các bộ phận chính sau này trong cây.
Từ "prophyll" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh sinh học và thực vật học, liên quan đến các loại lá hoặc cấu trúc tương tự. Trong văn viết học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các đặc điểm của thực vật hoặc quá trình phát triển. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương phổ thông, từ này không được sử dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp