Bản dịch của từ Proportions trong tiếng Việt
Proportions

Proportions (Noun)
Số nhiều của tỷ lệ.
Plural of proportion.
The proportions of youth unemployment are alarming in many countries today.
Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên đang đáng báo động ở nhiều quốc gia.
The proportions of men and women in leadership are not equal.
Tỷ lệ nam và nữ trong lãnh đạo không đồng đều.
What are the proportions of different age groups in this survey?
Tỷ lệ của các nhóm tuổi khác nhau trong khảo sát này là gì?
Dạng danh từ của Proportions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proportion | Proportions |
Họ từ
Từ "proportions" có nghĩa là tỷ lệ hoặc sự cân xứng, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các phần trong một tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn viết và nói. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "proportion" có thể ám chỉ đến một phần cụ thể trong các lĩnh vực toán học hoặc nghệ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế, kiến trúc và thống kê.
Từ "proportions" xuất phát từ tiếng Latinh "proportio", có nghĩa là "mối quan hệ tỷ lệ" hoặc "sự cân đối". "Proportio" được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và từ "portio" (phần). Khi chuyển sang tiếng Anh, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến tỷ lệ và mối quan hệ giữa các phần trong tổng thể. Ngày nay, "proportions" không chỉ dùng trong toán học, mà còn áp dụng rộng rãi trong nghệ thuật, thiết kế và các lĩnh vực nghiên cứu khác để chỉ sự hài hòa và cân đối giữa các yếu tố.
Từ "proportions" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi người kiểm tra thường yêu cầu thảo luận về tỷ lệ, tỷ lệ phần trăm hoặc tương quan. Trong văn học học thuật, từ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố trong nghiên cứu, phân tích dữ liệu hoặc đề cập đến kích thước và tỷ lệ của các đối tượng. Ngoài ra, “proportions” cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế, nơi cân bằng và tỷ lệ là các yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



