Bản dịch của từ Proselytize trong tiếng Việt
Proselytize

Proselytize (Verb)
Some people believe it is inappropriate to proselytize in public spaces.
Một số người tin rằng việc tuyên truyền tôn giáo ở không gian công cộng là không thích hợp.
She avoids proselytizing her friends to her political views.
Cô ấy tránh việc tuyên truyền quan điểm chính trị của mình đến bạn bè.
Do you think it is ethical to proselytize your beliefs to strangers?
Bạn có nghĩ rằng việc tuyên truyền niềm tin của mình đến người lạ là đạo đức không?
Dạng động từ của Proselytize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proselytize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proselytized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proselytized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proselytizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proselytizing |
Họ từ
Từ "proselytize" có nghĩa là hành động tuyên truyền, thuyết phục người khác theo một tôn giáo, niềm tin hoặc hệ tư tưởng cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc truyền đạt và phổ biến các niềm tin tâm linh hoặc chính trị. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, liên quan đến việc thuyết phục trong nhiều lĩnh vực khác nhau ngoài tôn giáo.
Từ "proselytize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proselytus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prosēlutos", nghĩa là "người nhập đạo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người chuyển đổi tôn giáo. Qua thời gian, "proselytize" mở rộng ý nghĩa sang hành động truyền bá tư tưởng hoặc tín ngưỡng nhằm thuyết phục người khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong việc áp dụng thuật ngữ từ một khái niệm tôn giáo sang một khái niệm xã hội rộng lớn hơn.
Từ "proselytize" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề tôn giáo và hoạt động truyền bá. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và tôn giáo, để mô tả hành động thuyết phục người khác chấp nhận một đức tin hoặc quan điểm. Từ này phản ánh sự chuyển giao ý thức hệ, thường kèm theo các tranh luận mang tính chất nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp