Bản dịch của từ Proselytize trong tiếng Việt

Proselytize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proselytize(Verb)

prˈəʊslɪtˌaɪz
ˈproʊzɫiˌtaɪz
01

Để chuyển đổi ai đó sang một tôn giáo, niềm tin hoặc quan điểm khác.

To convert someone to a different religion belief or opinion

Ví dụ
02

Để ủng hộ hoặc tuyên truyền cho một nguyên nhân hoặc học thuyết cụ thể

To advocate or promote a particular cause or doctrine

Ví dụ
03

Cố gắng thuyết phục ai đó chấp nhận niềm tin của mình.

To attempt to persuade someone to adopt ones beliefs

Ví dụ