Bản dịch của từ Prostate-specific antigen trong tiếng Việt

Prostate-specific antigen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostate-specific antigen (Noun)

pɹˌoʊstətpˈɛstɨkɨs ˈæntədʒən
pɹˌoʊstətpˈɛstɨkɨs ˈæntədʒən
01

Chất được sản xuất bởi tuyến tiền liệt có thể được đo lường trong máu; thường được sử dụng như một dấu ấn sinh học cho ung thư tuyến tiền liệt.

A substance produced by the prostate gland that can be measured in the blood; often used as a biomarker for prostate cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại protein có trong tuyến tiền liệt, mức cao có thể chỉ ra các vấn đề về tiền liệt tuyến.

A protein found in the prostate gland, elevated levels of which may indicate prostate problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số lâm sàng được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe tuyến tiền liệt.

A clinical marker used in the diagnosis and monitoring of prostate health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostate-specific antigen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostate-specific antigen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.