Bản dịch của từ Prostate-specific antigen trong tiếng Việt
Prostate-specific antigen
Noun [U/C]

Prostate-specific antigen (Noun)
pɹˌoʊstətpˈɛstɨkɨs ˈæntədʒən
pɹˌoʊstətpˈɛstɨkɨs ˈæntədʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số lâm sàng được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe tuyến tiền liệt.
A clinical marker used in the diagnosis and monitoring of prostate health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prostate-specific antigen
Không có idiom phù hợp