Bản dịch của từ Protected trong tiếng Việt
Protected

Protected (Adjective)
(lập trình, của một biến, phương thức, v.v.) có công cụ sửa đổi truy cập được bảo vệ, chỉ ra rằng một thành phần chương trình có thể truy cập được đối với các lớp con nhưng không thể truy cập được đối với chương trình nói chung.
Programming of a variable method etc having the protected access modifier indicating that a program element is accessible to subclasses but not to the program in general.
The protected data helps maintain privacy in social media applications.
Dữ liệu được bảo vệ giúp duy trì quyền riêng tư trong ứng dụng mạng xã hội.
Not all social programs have protected information for their users.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có thông tin được bảo vệ cho người dùng.
Are the protected details of social projects available to everyone?
Các chi tiết được bảo vệ của các dự án xã hội có sẵn cho mọi người không?
Bảo vệ.
Defended.
The law protected citizens from unfair treatment in the workplace.
Luật bảo vệ công dân khỏi sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
They did not feel protected under the current social policies.
Họ không cảm thấy được bảo vệ dưới các chính sách xã hội hiện tại.
Are vulnerable groups adequately protected by social services?
Các nhóm dễ bị tổn thương có được bảo vệ đầy đủ bởi dịch vụ xã hội không?
Dạng tính từ của Protected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Protected Được bảo vệ | More protected Được bảo vệ nhiều hơn | Most protected Được bảo vệ nhiều nhất |
Họ từ
Từ "protected" là dạng quá khứ phân từ của động từ "protect", có nghĩa là được bảo vệ hoặc che chở khỏi tác hại hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như tính từ để mô tả một tình trạng an toàn. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "protected species" trong tiếng Anh có thể chỉ đến các loài động vật đang bị đe dọa hơn là chỉ về sự bảo vệ chung.
Từ "protected" bắt nguồn từ tiếng Latin "protectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "protegere", có nghĩa là "bảo vệ". Tiếng Latin "pro-" có nghĩa là "trước" và "tegere" có nghĩa là "che chở". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của từ, chỉ hành động bảo vệ hoặc giữ an toàn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "protected" thường được sử dụng để mô tả trạng thái được bảo vệ khỏi mối đe dọa hoặc tổn hại.
Từ "protected" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với đặc biệt nhấn mạnh trong các chủ đề liên quan đến môi trường, quyền con người và pháp lý. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự bảo vệ, như "protected species" hoặc trong bối cảnh chính sách. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên và quyền lợi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



