Bản dịch của từ Provided trong tiếng Việt

Provided

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provided (Conjunction)

01

Chỉ khi (quy định sau đây là đúng).

Only if the stipulation that follows is true.

Ví dụ

You can join the club, provided you pay the fee.

Bạn có thể tham gia câu lạc bộ, với điều kiện bạn trả phí.

He will not attend the meeting, provided it rains tomorrow.

Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp, nếu trời mưa vào ngày mai.

Will you help me, provided I finish my homework first?

Bạn sẽ giúp tôi chứ, nếu tôi hoàn thành bài tập trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports enthusiast, I am interested in exploring the opportunities by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It me with valuable insights and perspectives that I would not have been able to find elsewhere [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Complimentary tickets will also be allowing you and your staff to engage with attendees and expand your network [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] In many universities, distance learning through an online platform is for students as an option to replace traditional classrooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Provided

Không có idiom phù hợp