Bản dịch của từ Provides trong tiếng Việt

Provides

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provides (Verb)

pɹəvˈaɪdz
pɹəvˈaɪdz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cung cấp.

Thirdperson singular simple present indicative of provide.

Ví dụ

She provides food for the homeless shelter every Saturday.

Cô ấy cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư mỗi thứ Bảy.

He does not provide enough evidence to support his argument.

Anh ấy không cung cấp đủ bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.

Does the organization provide free English classes for immigrants?

Tổ chức có cung cấp lớp học tiếng Anh miễn phí cho người nhập cư không?

Dạng động từ của Provides (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Provide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Provided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Provided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Provides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Providing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provides cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] The tranquillity and privacy my bedroom are what I value most about it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] However, the best thing I like about it is the riding experience it me [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The application detailed maps and advanced features such as navigation recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Firstly, video people with multiple ways to learn about how other people around the world live [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Provides

Không có idiom phù hợp