Bản dịch của từ Provides trong tiếng Việt
Provides
Provides (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cung cấp.
Thirdperson singular simple present indicative of provide.
She provides food for the homeless shelter every Saturday.
Cô ấy cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư mỗi thứ Bảy.
He does not provide enough evidence to support his argument.
Anh ấy không cung cấp đủ bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
Does the organization provide free English classes for immigrants?
Tổ chức có cung cấp lớp học tiếng Anh miễn phí cho người nhập cư không?
Dạng động từ của Provides (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Providing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp