Bản dịch của từ Provide trong tiếng Việt

Provide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide(Verb)

prəˈvaɪd
prəˈvaɪd
01

Cung cấp, chu cấp.

Provide, provide.

Ví dụ
02

Cung cấp sẵn để sử dụng; cung cấp.

Make available for use; supply.

Ví dụ
03

Chuẩn bị đầy đủ cho (một sự kiện có thể xảy ra)

Make adequate preparation for (a possible event)

Ví dụ
04

Quy định trong di chúc hoặc văn bản pháp luật khác.

Stipulate in a will or other legal document.

Ví dụ
05

Bổ nhiệm một người đương nhiệm vào (một người thụ hưởng).

Appoint an incumbent to (a benefice).

Ví dụ

Dạng động từ của Provide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Provide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Provided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Provided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Provides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Providing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ