Bản dịch của từ Provides trong tiếng Việt
Provides

Provides (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cung cấp.
Thirdperson singular simple present indicative of provide.
She provides food for the homeless shelter every Saturday.
Cô ấy cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư mỗi thứ Bảy.
He does not provide enough evidence to support his argument.
Anh ấy không cung cấp đủ bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
Does the organization provide free English classes for immigrants?
Tổ chức có cung cấp lớp học tiếng Anh miễn phí cho người nhập cư không?
Dạng động từ của Provides (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Providing |
Họ từ
Từ "provides" là động từ số nhiều hiện tại của "provide", có nghĩa là cung cấp, tạo ra hoặc đáp ứng nhu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự phát âm tương đối giống nhau; tuy nhiên, người Anh thường nhấn âm ngữ điệu khác với người Mỹ. Về hình thức viết, không có sự khác biệt. "Provides" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, trong các tài liệu, báo cáo hoặc giao tiếp chuyên môn để chỉ việc cấp phát hoặc hỗ trợ thông tin, dịch vụ.
Từ "provides" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị trước" hoặc "cung cấp". "Pro-" có nghĩa là "trước" và "videre" có nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này gợi ý đến hành động nhìn ra tương lai để đáp ứng nhu cầu. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa cung cấp hoặc làm sẵn cho ai đó điều gì cần thiết trong hiện tại, tương đồng với ý nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh.
Từ "provides" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc kết quả nghiên cứu. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả quy trình hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "provides" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu, nơi nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp thông tin hoặc dịch vụ cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



