Bản dịch của từ Provision for devaluation of stock trong tiếng Việt
Provision for devaluation of stock
Noun [U/C]

Provision for devaluation of stock (Noun)
pɹəvˈɪʒən fˈɔɹ dɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv stˈɑk
pɹəvˈɪʒən fˈɔɹ dɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv stˈɑk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bút toán kế toán phản ánh sự dự đoán của công ty về sự suy giảm giá trị thị trường của tài sản.
An accounting entry that reflects a company's anticipation of the decline in the market value of its assets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Provision for devaluation of stock
Không có idiom phù hợp