Bản dịch của từ Provision for devaluation of stock trong tiếng Việt

Provision for devaluation of stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provision for devaluation of stock (Noun)

pɹəvˈɪʒən fˈɔɹ dɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv stˈɑk
pɹəvˈɪʒən fˈɔɹ dɨvˌæljuˈeɪʃən ˈʌv stˈɑk
01

Một khoản tiền được dành riêng để bù đắp cho sự giảm giá trị trong tương lai của cổ phiếu.

An amount of money which is set aside to cover a future decrease in the value of stock.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu pháp lý đối với các công ty để phân bổ quỹ chuẩn bị cho khả năng mất giá trị của hàng tồn kho hoặc đầu tư.

A legal requirement for companies to allocate funds to prepare for the potential loss of value of their inventory or investments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bút toán kế toán phản ánh sự dự đoán của công ty về sự suy giảm giá trị thị trường của tài sản.

An accounting entry that reflects a company's anticipation of the decline in the market value of its assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provision for devaluation of stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provision for devaluation of stock

Không có idiom phù hợp