Bản dịch của từ Pseudopod trong tiếng Việt
Pseudopod
Pseudopod (Noun)
(tế bào học) một hình chiếu tạm thời của tế bào chất của một số tế bào nhất định, chẳng hạn như thực bào, hoặc của một số sinh vật đơn bào nhất định, chẳng hạn như amip, phục vụ cho quá trình vận động.
Cytology a temporary projection of the cytoplasm of certain cells such as phagocytes or of certain unicellular organisms such as amoebas that serves in locomotion.
Amoebas use pseudopods to move and capture food in ponds.
Amoeba sử dụng pseudopod để di chuyển và bắt thức ăn trong ao.
Phagocytes do not form pseudopods when they are inactive.
Phagocyte không tạo pseudopod khi chúng không hoạt động.
Do all unicellular organisms use pseudopods for movement?
Tất cả các sinh vật đơn bào có sử dụng pseudopod để di chuyển không?
The pseudopod helps the larva move in its social environment.
Pseudopod giúp ấu trùng di chuyển trong môi trường xã hội của nó.
The caterpillar's pseudopod does not function like a foot.
Pseudopod của sâu bướm không hoạt động giống như một cái chân.
Does the pseudopod assist in social interactions among insect larvae?
Pseudopod có hỗ trợ trong các tương tác xã hội giữa ấu trùng côn trùng không?
(bằng cách mở rộng) sự mở rộng hoặc hình chiếu từ một cái gì đó.
By extension an extension or projection from something.
The pseudopod of the community grew with new members joining weekly.
Pseudopod của cộng đồng phát triển với những thành viên mới tham gia hàng tuần.
The organization does not have a pseudopod in rural areas yet.
Tổ chức chưa có pseudopod nào ở vùng nông thôn.
Does the social group have a pseudopod in different neighborhoods?
Nhóm xã hội có pseudopod nào ở các khu phố khác không?
Từ "pseudopod" (tiếng Việt: chi giả) là một thuật ngữ sinh học chỉ cấu trúc tạm thời được các sinh vật đơn bào, như amip, sử dụng để di chuyển và thu thập thức ăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, "pseudopod" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết khoa học, liên quan đến các nghiên cứu về sinh học và sinh vật học.
Từ "pseudopod" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "pseudes" có nghĩa là "giả" và "pous" có nghĩa là "chân". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong sinh học để mô tả các phần mở rộng giống chân của một số vi sinh vật đơn bào. Kể từ đó, "pseudopod" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu tế bào, biểu thị khả năng di động và bắt giữ của các sinh vật này.
Từ "pseudopod" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, nơi có khả năng liên quan đến chủ đề sinh học hoặc sinh thái. Ở các ngữ cảnh khác, "pseudopod" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học mô và trao đổi về các sinh vật nguyên sinh, chẳng hạn như amip, nơi thuật ngữ này chỉ hình thức mọc chân giả để di chuyển hoặc bắt mồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp