Bản dịch của từ Pseudostome trong tiếng Việt
Pseudostome

Pseudostome (Noun)
Nguyên văn: miệng hoặc lỗ miệng ở ấu trùng echinopluteus của nhím biển. thông thường hiện nay: lỗ chính trên vỏ (thử nghiệm) của amip di chúc, qua đó chân giả kéo dài.
Originally the mouth or oral opening in an echinopluteus larva of a sea urchin now usually the principal opening in the shell test of a testate amoeba through which the pseudopodia extend.
The pseudostome is essential for the amoeba's feeding process.
Pseudostome rất quan trọng cho quá trình ăn uống của amip.
The pseudostome does not function properly in polluted waters.
Pseudostome không hoạt động đúng trong nước ô nhiễm.
What role does the pseudostome play in social interactions?
Pseudostome đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội?
Từ "pseudostome" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về động vật nguyên sinh. Nó chỉ một cấu trúc giống như miệng nhưng không thực sự thực hiện chức năng của miệng trong một số loài sinh vật. Từ này không có sự khác biệt rạch ròi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Pseudostome" không chỉ định nghĩa mà còn phản ánh đặc điểm sinh học của các sinh vật mà nó mô tả.
Từ "pseudostome" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "pseudo-" có nghĩa là "giả" và từ "stoma" (gốc từ tiếng Hy Lạp "στόμα") có nghĩa là "miệng" hoặc "lỗ". Trong bối cảnh sinh học, "pseudostome" thường chỉ một cấu trúc giả hoặc không thực sự là miệng nhưng có chức năng giống như một lỗ mở trong một số sinh vật. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển và phân loại các cấu trúc sinh lý, từ đó nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của hình thái sinh học trong thiên nhiên.
Từ "pseudostome" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do bản chất chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và động vật học, liên quan đến cấu trúc miệng giả trong một số loài sinh vật, như trong nghiên cứu về động vật giáp xác hay động vật không xương sống. Sự hiếm gặp của từ này giới hạn việc sử dụng nó trong các ngữ cảnh hàng ngày hoặc giao tiếp thông thường.