Bản dịch của từ Pseudosuchian trong tiếng Việt
Pseudosuchian

Pseudosuchian (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định các loài bò sát nhỏ đã tuyệt chủng thuộc phân bộ thecodont pseudosuchia, bao gồm các động vật ăn thịt nguyên thủy, thường là hai chân, có lẽ là tổ tiên của khủng long, thằn lằn bay và cá sấu, và được biết đến từ các di tích chủ yếu được tìm thấy trong trầm tích kỷ trias.
Of relating to or designating small extinct reptiles of the thecodont suborder pseudosuchia which includes primitive often bipedal carnivores that were probably ancestral to dinosaurs pterosaurs and crocodiles and are known from remains found mainly in triassic deposits.
The pseudosuchian reptiles were small and extinct.
Những con bò sát pseudosuchian nhỏ và tuyệt chủng.
She didn't know much about pseudosuchian creatures.
Cô ấy không biết nhiều về những sinh vật pseudosuchian.
Were pseudosuchian reptiles the ancestors of dinosaurs and crocodiles?
Các loài bò sát pseudosuchian có phải là tổ tiên của khủng long và cá sấu không?
Pseudosuchian (Noun)
Một loài bò sát giả.
A pseudosuchian reptile.
Pseudosuchian fossils were discovered in the park last week.
Hóa thạch pseudosuchian được phát hiện trong công viên tuần trước.
There is no evidence that pseudosuchians were social creatures.
Không có bằng chứng cho thấy pseudosuchians là sinh vật xã hội.
Were pseudosuchians part of a social hierarchy in ancient times?
Pseudosuchians có phải là một phần của cấp bậc xã hội trong thời cổ đại không?
Pseudosuchian là một nhóm động vật có xương sống thuộc lớp bò sát có liên quan chặt chẽ đến crocodylians (cá sấu) và là thành viên của nhánh Archosauria. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "giả cá sấu", dùng để chỉ những đặc điểm hình thái tương tự giữa chúng và cá sấu. Pseudosuchian bao gồm nhiều loài đã tuyệt chủng, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu hiện sinh của động vật cổ đại.
Từ "pseudosuchian" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "pseudo" (ψευδής) có nghĩa là "giả" và "suchus" (σούχος) nghĩa là "cá sấu". Pseudosuchian được sử dụng để chỉ nhóm động vật có xương sống thuộc lớp Archosauria, gắn liền với các loài cá sấu hiện đại và tổ tiên của chúng. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngành phân loại động vật, nhấn mạnh mối quan hệ tiến hóa giữa các loài bò sát và sự phân chia trong hệ thống sinh học hiện đại.
Từ "pseudosuchian" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và hóa thạch, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến động vật cổ đại và phân loại học. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, không xuất hiện trong phần Nghe, Nói hay Đọc, và có thể xuất hiện trong phần Viết khi thảo luận về sinh vật học. Từ này thường được dùng trong những bài viết chuyên sâu về khủng long và các nhóm động vật bò sát hiện đại.