Bản dịch của từ Psi trong tiếng Việt
Psi

Psi (Noun)
(không đếm được, cận tâm lý học, khoa học viễn tưởng) một dạng năng lượng tâm linh.
(uncountable, parapsychology, science fiction) a form of psychic energy.
The psychic claimed to sense the psi in the room.
Người tâm linh cho biết cảm nhận được psi trong căn phòng.
Research on psi phenomena often involves studying extrasensory perception.
Nghiên cứu về hiện tượng psi thường liên quan đến việc nghiên cứu trực giác.
Some people believe that psi can be harnessed for positive purposes.
Một số người tin rằng psi có thể được sử dụng cho mục đích tích cực.
The fraternity's logo featured the Greek letter psi prominently.
Biểu tượng của hội nam sinh có chữ cái Hy Lạp psi nổi bật.
The sorority's name was inspired by the ancient Greek letter psi.
Tên của hội nữ sinh được lấy cảm hứng từ chữ cái Hy Lạp cổ điển psi.
The social club's emblem included the symbol for psi in Greek.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội bao gồm biểu tượng cho psi trong tiếng Hy Lạp.
Dạng danh từ của Psi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psi | Psis |
Họ từ
Từ "psi" là một đơn vị đo áp suất trong hệ thống đo lường. Trong hệ thống đo lường Anh quốc, "psi" (pound per square inch) diễn tả áp suất bằng cách sử dụng lực tính bằng pound tác động lên mỗi inch vuông. Trong khi đó, tiếng Việt cũng thường sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt. "Psi" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như cơ khí, kỹ thuật và vật lý để đo lường áp suất khí hoặc lỏng.
Từ "psi" có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "Ψ" (psi), thường sử dụng trong toán học và vật lý để biểu thị các khái niệm liên quan đến tâm lý học, như áp lực và trạng thái tâm trí. Từ gốc có nguồn từ tiếng Latinh "psycologia", kết hợp từ "psyche" (tâm hồn, tâm trí) và "logia" (học thuyết, nghiên cứu), thể hiện sự phát triển trong việc nghiên cứu tâm lý con người và các hiện tượng tâm lý. Sự liên kết giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển dịch từ các khái niệm trừu tượng sang các ứng dụng khoa học cụ thể trong lĩnh vực tâm lý học.
Từ "psi" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học tự nhiên, với ý nghĩa là đơn vị đo áp suất, hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến các hiện tượng tâm linh. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện, có thể gặp trong phần đọc liên quan đến nghiên cứu hoặc khảo sát, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa.