Bản dịch của từ Psychoanalysis trong tiếng Việt

Psychoanalysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoanalysis (Noun)

saɪkoʊənˈælɪsɪs
saɪkoʊənˈælɪsɪs
01

Một hệ thống lý thuyết và trị liệu tâm lý nhằm mục đích điều trị rối loạn tâm thần bằng cách điều tra sự tương tác giữa các yếu tố ý thức và vô thức trong tâm trí, đồng thời đưa những nỗi sợ hãi và xung đột bị kìm nén vào tâm trí có ý thức bằng các kỹ thuật như giải thích giấc mơ và liên tưởng tự do.

A system of psychological theory and therapy which aims to treat mental disorders by investigating the interaction of conscious and unconscious elements in the mind and bringing repressed fears and conflicts into the conscious mind by techniques such as dream interpretation and free association.

Ví dụ

Psychoanalysis helps many people understand their unconscious fears and desires.

Psychoanalysis giúp nhiều người hiểu những nỗi sợ và mong muốn vô thức.

Psychoanalysis does not always provide immediate solutions for mental health issues.

Psychoanalysis không phải lúc nào cũng cung cấp giải pháp ngay lập tức cho vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is psychoanalysis effective for addressing social anxiety in young adults?

Psychoanalysis có hiệu quả trong việc giải quyết lo âu xã hội ở người trẻ không?

Dạng danh từ của Psychoanalysis (Noun)

SingularPlural

Psychoanalysis

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychoanalysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoanalysis

Không có idiom phù hợp