Bản dịch của từ Pub table trong tiếng Việt
Pub table

Pub table (Noun)
We sat at a pub table during the football match last Saturday.
Chúng tôi ngồi ở bàn pub trong trận bóng đá thứ Bảy vừa qua.
Many friends do not prefer a pub table for serious discussions.
Nhiều bạn bè không thích bàn pub cho các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is the pub table available for our group of eight people?
Bàn pub có sẵn cho nhóm tám người của chúng tôi không?
Một loại bàn được thiết kế cho việc ăn uống thân mật và giao lưu trong môi trường quán rượu.
A type of table designed for casual dining and socializing in a pub environment.
We sat at a pub table and enjoyed our drinks together.
Chúng tôi ngồi ở bàn pub và thưởng thức đồ uống cùng nhau.
They did not reserve a pub table for the football match.
Họ đã không đặt bàn pub cho trận bóng đá.
Is there a pub table available for our group tonight?
Có bàn pub nào trống cho nhóm của chúng tôi tối nay không?
We gathered around the pub table for a lively discussion.
Chúng tôi tụ tập quanh bàn pub để thảo luận sôi nổi.
The pub table did not fit in our small apartment.
Bàn pub không vừa với căn hộ nhỏ của chúng tôi.
Is the pub table made of solid oak wood?
Bàn pub có được làm từ gỗ sồi chắc không?