Bản dịch của từ Public awareness trong tiếng Việt

Public awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public awareness (Noun)

pˈʌblɨk əwˈɛɹnəs
pˈʌblɨk əwˈɛɹnəs
01

Kiến thức và hiểu biết về một vấn đề hoặc tình huống nhất định của dân chúng.

The knowledge and understanding of a particular issue or situation by the general population.

Ví dụ

Public awareness about climate change increased after the 2021 UN report.

Nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu tăng lên sau báo cáo của Liên Hợp Quốc 2021.

Public awareness does not guarantee immediate action on social issues.

Nhận thức cộng đồng không đảm bảo hành động ngay lập tức về các vấn đề xã hội.

How can we improve public awareness of mental health issues in schools?

Làm thế nào để cải thiện nhận thức cộng đồng về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học?

02

Trạng thái nhận thức về quan điểm của công chúng và nhận thức về các vấn đề xã hội.

The state of being aware of the public's views and awareness of social issues.

Ví dụ

Public awareness about climate change increased significantly in 2022.

Nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu tăng đáng kể vào năm 2022.

Public awareness does not guarantee action on social issues.

Nhận thức cộng đồng không đảm bảo hành động về các vấn đề xã hội.

How can public awareness improve community health programs effectively?

Làm thế nào để nhận thức cộng đồng cải thiện hiệu quả các chương trình sức khỏe cộng đồng?

03

Quá trình nâng cao nhận thức và kích thích sự quan tâm đến một chủ đề cụ thể trong công chúng.

The process of raising consciousness and stimulating interest in a particular topic among the general public.

Ví dụ

Public awareness about climate change is increasing in many communities.

Nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu đang tăng lên ở nhiều cộng đồng.

Public awareness of social issues is not enough in our society.

Nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội là không đủ trong xã hội của chúng ta.

How can we improve public awareness of mental health issues?

Làm thế nào để chúng ta nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề sức khỏe tâm thần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public awareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch campaigns aimed at enhancing regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Furthermore, various non-governmental organizations are raising funds and in order to prevent habitat destruction and protect endangered species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Public awareness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.