Bản dịch của từ Pull down trong tiếng Việt

Pull down

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull down (Verb)

01

Hạ thấp cái gì đó bằng cách kéo nó.

To lower something by pulling it.

Ví dụ

She pulled down the window shades to block out the sunlight.

Cô ấy kéo rèm cửa xuống để chặn ánh nắng mặt trời.

He didn't want to pull down the old posters from the wall.

Anh ấy không muốn kéo những tấm áp phích cũ trên tường xuống.

Did you pull down the social media post after the negative comments?

Bạn đã kéo bài đăng trên mạng xã hội xuống sau những bình luận tiêu cực chưa?

She pulled down the blinds to block the sunlight.

Cô ấy kéo rèm xuống để chặn ánh sáng mặt trời.

He did not want to pull down the poster on the wall.

Anh ấy không muốn kéo cái áp phích trên tường xuống.

Pull down (Noun)

01

Một chuyển động hoặc chuyển động đi xuống.

A downward motion or movement.

Ví dụ

The pull down of the economy affected everyone in the community.

Sự giảm giá của nền kinh tế ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.

There was no pull down in the number of students attending the workshop.

Không có sự giảm số lượng học sinh tham dự buổi hội thảo.

Did the pull down of the social media platform surprise you?

Việc giảm giá của nền tảng truyền thông xã hội làm bạn ngạc nhiên chứ?

She gave a pull down on the lever to start the machine.

Cô ấy kéo xuống tay cầm để khởi động máy.

There was no pull down of the curtains during the performance.

Không có việc kéo rèm xuống trong suốt buổi biểu diễn.

Pull down (Phrase)

01

Một loại menu hoặc danh sách xuất hiện trên màn hình máy tính khi người dùng nhấp vào một phần cụ thể của màn hình.

A type of menu or list that appears on a computer screen when a user clicks on a specific part of the screen.

Ví dụ

Do you know how to pull down the menu on the screen?

Bạn có biết cách kéo xuống menu trên màn hình không?

She couldn't pull down the list of options during the test.

Cô ấy không thể kéo xuống danh sách các lựa chọn trong bài kiểm tra.

To access the settings, you need to pull down the toolbar.

Để truy cập cài đặt, bạn cần kéo xuống thanh công cụ.

Do you know how to access the pull down menu?

Bạn có biết cách truy cập vào menu kéo xuống không?

I always forget to click on the pull down list.

Tôi luôn quên nhấp vào danh sách kéo xuống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull down

Không có idiom phù hợp