Bản dịch của từ Pull rank trong tiếng Việt
Pull rank

Pull rank (Idiom)
Sarah pulled rank to get the best table at the restaurant.
Sarah đã sử dụng quyền lực để có được bàn tốt nhất ở nhà hàng.
John didn't pull rank during the group project discussions.
John không sử dụng quyền lực trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did Lisa pull rank in the meeting yesterday?
Lisa có sử dụng quyền lực trong cuộc họp hôm qua không?
She decided to pull rank to get the best table at dinner.
Cô ấy quyết định khẳng định quyền lực để có bàn tốt nhất.
He didn't pull rank during the meeting, which surprised everyone.
Anh ấy không khẳng định quyền lực trong cuộc họp, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.
Did Maria pull rank to influence the committee's decision last week?
Maria có khẳng định quyền lực để ảnh hưởng đến quyết định của ủy ban tuần trước không?
She decided to pull rank during the team meeting last Friday.
Cô ấy quyết định sử dụng quyền lực trong cuộc họp nhóm hôm thứ Sáu.
He didn't pull rank on his friends at the party.
Anh ấy không sử dụng quyền lực với bạn bè tại bữa tiệc.
Did she really pull rank over her colleagues yesterday?
Cô ấy thực sự đã sử dụng quyền lực với đồng nghiệp hôm qua sao?