Bản dịch của từ Pull wool over other people's eyes trong tiếng Việt
Pull wool over other people's eyes

Pull wool over other people's eyes (Idiom)
Politicians often pull wool over other people's eyes during election campaigns.
Các chính trị gia thường lừa dối mọi người trong các chiến dịch bầu cử.
The company did not pull wool over other people's eyes about its profits.
Công ty không lừa dối mọi người về lợi nhuận của mình.
Do you believe that influencers pull wool over other people's eyes online?
Bạn có tin rằng những người có ảnh hưởng lừa dối mọi người trên mạng không?
Politicians often pull wool over people's eyes during election campaigns.
Các chính trị gia thường làm người dân nhầm lẫn trong các chiến dịch bầu cử.
The charity did not pull wool over our eyes; they were transparent.
Tổ chức từ thiện không làm chúng tôi nhầm lẫn; họ rất minh bạch.
Do companies pull wool over people's eyes with false advertising?
Các công ty có làm người tiêu dùng nhầm lẫn với quảng cáo sai sự thật không?
Politicians often pull wool over other people's eyes during election campaigns.
Các chính trị gia thường làm người khác mơ hồ trong các chiến dịch bầu cử.
The media does not pull wool over other people's eyes about social issues.
Truyền thông không làm người khác mơ hồ về các vấn đề xã hội.
Why do some leaders pull wool over other people's eyes about poverty?
Tại sao một số lãnh đạo lại làm người khác mơ hồ về nghèo đói?
Câu thành ngữ "pull wool over other people's eyes" có nghĩa là lừa gạt hoặc khiến ai đó không nhận ra sự thật bằng cách sử dụng mánh khóe hoặc thủ đoạn. Cụm từ này nguồn gốc từ văn hóa tiếng Anh, và thường sử dụng trong cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều thể hiện hành vi gian dối nhằm che đậy sự thật. Cụm từ này phản ánh sự cảnh giác cần thiết khi đánh giá thông tin từ người khác.