Bản dịch của từ Punch dialogue trong tiếng Việt

Punch dialogue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punch dialogue (Noun)

pˈʌŋktʃəwˌæɡli
pˈʌŋktʃəwˌæɡli
01

(nam ấn độ) chủ yếu trong phim: một câu trả lời hoặc một câu thoại dí dỏm, thường được nhân vật chính viết để kích thích người hâm mộ diễn viên truyền tải chúng.

(south india) chiefly in a film: a retort or a witty line, commonly written to be spoken by the protagonist to excite fans of the actor delivering them.

Ví dụ

The punch dialogue in the movie 'Sarkar' became iconic.

Lời thoại đánh đấm trong phim 'Sarkar' đã trở thành biểu tượng.

Fans eagerly await the protagonist's punch dialogues in each film.

Người hâm mộ háo hức chờ đợi lời thoại đánh đấm của nhân vật chính trong mỗi bộ phim.

The witty punch dialogue added excitement to the social media buzz.

Lời thoại đánh đấm dí dỏm đã tạo thêm sự phấn khích trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punch dialogue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch dialogue

Không có idiom phù hợp