Bản dịch của từ Retort trong tiếng Việt
Retort
Retort (Noun)
The retort in the chemical plant was used for large-scale reactions.
Cái lò hơi trong nhà máy hóa chất được sử dụng cho các phản ứng quy mô lớn.
The industrial retort was essential for the production of necessary chemicals.
Cái lò hơi công nghiệp là cần thiết cho việc sản xuất các hóa chất cần thiết.
The large retort in the factory operated continuously for efficiency.
Cái lò hơi lớn trong nhà máy hoạt động liên tục để đạt hiệu quả cao.
She responded with a quick retort to his sarcastic comment.
Cô ấy đã đáp trả bằng một câu trả lời sắc bén đến bình luận mỉa mai của anh ta.
The retort from the audience silenced the speaker momentarily.
Câu trả lời từ khán giả đã làm im lặng diễn giả một khoảnh khắc.
His retort was met with laughter, lightening the tense atmosphere.
Câu trả lời của anh ta đã nhận được sự cười đùa, làm dịu không khí căng thẳng.
Dạng danh từ của Retort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retort | Retorts |
Kết hợp từ của Retort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clever retort Phản ứng thông minh | She responded with a clever retort during the debate. Cô ấy đã đáp lại bằng một câu trả lời thông minh trong cuộc tranh luận. |
Witty retort Lời đáp thông minh | She responded with a witty retort during the debate. Cô ấy đã đáp lại bằng một lời đáp hóm hỉnh trong cuộc tranh luận. |
Sharp retort Phản ứng sắc bén | She delivered a sharp retort during the debate. Cô ấy đã đưa ra một câu đáp trả sắc bén trong cuộc tranh luận. |
Sarcastic retort Phản ứng mỉa mai | She responded with a sarcastic retort to his rude comment. Cô ấy đã đáp lại bằng một câu trả lời mỉa mai đến bình luận thô lỗ của anh ấy. |
Quick retort Đáp trả nhanh nhẹn | She gave a quick retort to his rude comment. Cô ấy đã đáp trả nhanh chóng với bình luận thô lỗ của anh ấy. |
Retort (Verb)
She retorted to the offensive comment with a clever comeback.
Cô ấy đáp trả lại bình luận xúc phạm bằng một câu trả lời thông minh.
He retorts to online bullying by reporting it to authorities.
Anh ấy đáp trả lại bắt nạt trực tuyến bằng cách báo cáo cho cơ quan chức năng.
The celebrity retorted to false rumors with a public statement.
Ngôi sao đáp trả lại tin đồn sai lệch bằng một tuyên bố công khai.
They retort the substance to purify it.
Họ chưng cất chất liệu để làm sạch nó.
She retorts the solution to separate the components.
Cô ấy chưng cất dung dịch để tách các thành phần.
The scientists retort the sample for analysis.
Các nhà khoa học chưng cất mẫu để phân tích.
She retorted sharply to his rude comment.
Cô ấy đã đáp lại một cách sắc bén với bình luận thô lỗ của anh ấy.
He retorts cleverly during debates on social issues.
Anh ấy đáp lại một cách thông minh trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.
The activist retorted angrily to the government's response.
Người hoạt động đã đáp lại một cách tức giận với phản ứng của chính phủ.
Dạng động từ của Retort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retorting |
Kết hợp từ của Retort (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Retort drily Trả lời một cách khô khan | She retorted drily, 'i don't think that's a good idea.' Cô ấy đáp lại khô khan, 'tôi không nghĩ đó là ý tưởng tốt.' |
Retort coolly Đáp trả lạnh lùng | She retorted coolly when asked about her opinion on social media. Cô ấy đáp trả lạnh lùng khi được hỏi về ý kiến về truyền thông xã hội. |
Retort sarcastically Trả lời mỉa mai | She retorted sarcastically to his comment during the social event. Cô ấy đã đáp lại một cách châm chọc đến bình luận của anh ta trong sự kiện xã hội. |
Retort coldly Đáp lại lạnh lùng | She retorted coldly to his rude comment. Cô ấy đã đáp trả lạnh lùng với bình luận thô lỗ của anh ấy. |
Retort hotly Phản kháng gay gắt | She retorted hotly when asked about social media influence. Cô ấy đã đáp lại gay gắt khi được hỏi về ảnh hưởng của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "retort" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phản ứng hoặc trả lời tức thì, thường mang sắc thái châm biếm hoặc sắc bén. Trong tiếng Anh Mỹ, "retort" có thể được sử dụng để chỉ một phản ứng hoặc bình luận thông minh, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được dùng trong bối cảnh khoa học để chỉ thiết bị dùng trong hóa học để làm phản ứng. Phát âm cũng tương tự ở cả hai hình thức, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "retort" xuất phát từ tiếng Latin “retortus”, có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "phản ứng lại". Gốc từ này được hình thành từ động từ “torere”, mang ý nghĩa là "xoay hoặc xoắn". Trong lịch sử, "retort" đã được sử dụng để chỉ một thiết bị dùng để xử lý hóa chất qua quá trình đun nóng. Hiện nay, từ này mang nghĩa là một phản ứng thông minh, sắc bén, phản ánh sự quay lại và vấn đáp trong giao tiếp, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với sự phản ứng và tự vệ.
Từ "retort" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về phản ứng hoặc giải đáp những quan điểm đối lập. Trong các ngữ cảnh khác, "retort" thường được sử dụng để chỉ một phản hồi sắc sảo hoặc châm chọc trong các cuộc đối thoại hàng ngày hoặc trong văn học. Từ này thể hiện sự tranh luận, phản biện, và thường gắn liền với tình huống căng thẳng hoặc kiểm soát đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp