Bản dịch của từ Retort trong tiếng Việt

Retort

Noun [U/C]Verb

Retort (Noun)

ɹˈitˌɔɹt
ɹɪtˈɑɹt
01

Một thùng chứa hoặc lò nung để thực hiện quá trình hóa học ở quy mô lớn hoặc quy mô công nghiệp.

A container or furnace for carrying out a chemical process on a large or industrial scale.

Ví dụ

The retort in the chemical plant was used for large-scale reactions.

Cái lò hơi trong nhà máy hóa chất được sử dụng cho các phản ứng quy mô lớn.

The industrial retort was essential for the production of necessary chemicals.

Cái lò hơi công nghiệp là cần thiết cho việc sản xuất các hóa chất cần thiết.

02

Một câu trả lời sắc bén, giận dữ hoặc hóm hỉnh.

A sharp, angry, or witty reply.

Ví dụ

She responded with a quick retort to his sarcastic comment.

Cô ấy đã đáp trả bằng một câu trả lời sắc bén đến bình luận mỉa mai của anh ta.

The retort from the audience silenced the speaker momentarily.

Câu trả lời từ khán giả đã làm im lặng diễn giả một khoảnh khắc.

Kết hợp từ của Retort (Noun)

CollocationVí dụ

Clever retort

Phản ứng thông minh

She responded with a clever retort during the debate.

Cô ấy đã đáp lại bằng một câu trả lời thông minh trong cuộc tranh luận.

Witty retort

Lời đáp thông minh

She responded with a witty retort during the debate.

Cô ấy đã đáp lại bằng một lời đáp hóm hỉnh trong cuộc tranh luận.

Sharp retort

Phản ứng sắc bén

She delivered a sharp retort during the debate.

Cô ấy đã đưa ra một câu đáp trả sắc bén trong cuộc tranh luận.

Sarcastic retort

Phản ứng mỉa mai

She responded with a sarcastic retort to his rude comment.

Cô ấy đã đáp lại bằng một câu trả lời mỉa mai đến bình luận thô lỗ của anh ấy.

Quick retort

Đáp trả nhanh nhẹn

She gave a quick retort to his rude comment.

Cô ấy đã đáp trả nhanh chóng với bình luận thô lỗ của anh ấy.

Retort (Verb)

ɹˈitˌɔɹt
ɹɪtˈɑɹt
01

Trả ơn (một sự xúc phạm hoặc thương tích)

Repay (an insult or injury)

Ví dụ

She retorted to the offensive comment with a clever comeback.

Cô ấy đáp trả lại bình luận xúc phạm bằng một câu trả lời thông minh.

He retorts to online bullying by reporting it to authorities.

Anh ấy đáp trả lại bắt nạt trực tuyến bằng cách báo cáo cho cơ quan chức năng.

02

Đun nóng trong nồi chưng cất để tách hoặc tinh chế.

Heat in a retort in order to separate or purify.

Ví dụ

They retort the substance to purify it.

Họ chưng cất chất liệu để làm sạch nó.

She retorts the solution to separate the components.

Cô ấy chưng cất dung dịch để tách các thành phần.

03

Nói điều gì đó để trả lời một nhận xét, thường theo cách sắc sảo, tức giận hoặc hóm hỉnh.

Say something in answer to a remark, typically in a sharp, angry, or witty manner.

Ví dụ

She retorted sharply to his rude comment.

Cô ấy đã đáp lại một cách sắc bén với bình luận thô lỗ của anh ấy.

He retorts cleverly during debates on social issues.

Anh ấy đáp lại một cách thông minh trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.

Kết hợp từ của Retort (Verb)

CollocationVí dụ

Retort drily

Trả lời một cách khô khan

She retorted drily, 'i don't think that's a good idea.'

Cô ấy đáp lại khô khan, 'tôi không nghĩ đó là ý tưởng tốt.'

Retort coolly

Đáp trả lạnh lùng

She retorted coolly when asked about her opinion on social media.

Cô ấy đáp trả lạnh lùng khi được hỏi về ý kiến về truyền thông xã hội.

Retort sarcastically

Trả lời mỉa mai

She retorted sarcastically to his comment during the social event.

Cô ấy đã đáp lại một cách châm chọc đến bình luận của anh ta trong sự kiện xã hội.

Retort coldly

Đáp lại lạnh lùng

She retorted coldly to his rude comment.

Cô ấy đã đáp trả lạnh lùng với bình luận thô lỗ của anh ấy.

Retort hotly

Phản kháng gay gắt

She retorted hotly when asked about social media influence.

Cô ấy đã đáp lại gay gắt khi được hỏi về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retort

Không có idiom phù hợp