Bản dịch của từ Retort trong tiếng Việt

Retort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retort(Noun)

rˈɛtɔːt
ˈrɛtɝt
01

Một câu trả lời thông minh nhanh chóng hoặc sắc sảo.

A quick witty or sharp reply

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc bình dùng để chưng cất

A container or vessel used for distillation

Ví dụ
03

Một sự đối đáp ở bất kỳ dạng nào

A retort of any kind

Ví dụ

Retort(Verb)

rˈɛtɔːt
ˈrɛtɝt
01

Một câu trả lời thông minh hoặc sắc sảo.

To say something in response often in a sharp or witty way

Ví dụ
02

Một bình chứa hoặc dụng cụ được sử dụng để chưng cất.

To reply in a sharp or witty manner

Ví dụ
03

Một lời phản biện bất kỳ

To use a retort in a chemical process or reaction

Ví dụ