Bản dịch của từ Put a brave face on something trong tiếng Việt
Put a brave face on something
Phrase
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Put a brave face on something (Phrase)
pˈʊt ə bɹˈeɪv fˈeɪs ˈɑn sˈʌmθɨŋ
pˈʊt ə bɹˈeɪv fˈeɪs ˈɑn sˈʌmθɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "put a brave face on something" mang nghĩa là giả vờ tỏ ra mạnh mẽ hoặc không lo lắng dù đang phải đối mặt với khó khăn hoặc bất hạnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để biểu hiện sự kiên cường trước áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này ít thay đổi về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Put a brave face on something
Không có idiom phù hợp