Bản dịch của từ Put a brave face on something trong tiếng Việt
Put a brave face on something
Put a brave face on something (Phrase)
Many students put a brave face on exam stress during IELTS preparations.
Nhiều học sinh tỏ ra mạnh mẽ trước áp lực thi cử trong kỳ thi IELTS.
They did not put a brave face on their financial struggles this year.
Họ không tỏ ra mạnh mẽ trước những khó khăn tài chính năm nay.
Did she put a brave face on her disappointing IELTS results?
Cô ấy có tỏ ra mạnh mẽ trước kết quả không như ý trong kỳ thi IELTS không?
Many students put a brave face on their exam anxiety during IELTS.
Nhiều sinh viên tỏ ra bình tĩnh trước sự lo lắng về kỳ thi IELTS.
She does not put a brave face on her struggles with speaking.
Cô ấy không tỏ ra bình tĩnh trước những khó khăn khi nói.
She put a brave face on her job loss during the meeting.
Cô ấy tỏ ra vui vẻ về việc mất việc trong cuộc họp.
He did not put a brave face on his divorce; he was sad.
Anh ấy không tỏ ra vui vẻ về cuộc ly hôn; anh rất buồn.
Did she really put a brave face on her father's illness?
Cô ấy có thực sự tỏ ra vui vẻ về bệnh tình của cha không?
She put a brave face on her job loss during the meeting.
Cô ấy tỏ ra vui vẻ về việc mất việc trong cuộc họp.
He did not put a brave face on his divorce; he was sad.
Anh ấy không tỏ ra vui vẻ về cuộc ly hôn; anh ấy rất buồn.
She put a brave face on her unemployment during the job search.
Cô ấy tỏ ra dũng cảm trong thời gian thất nghiệp khi tìm việc.
He did not put a brave face on his divorce; he felt devastated.
Anh ấy không tỏ ra dũng cảm trong cuộc ly hôn; anh cảm thấy tan vỡ.
Did they put a brave face on their financial struggles at the meeting?
Họ có tỏ ra dũng cảm về khó khăn tài chính tại cuộc họp không?
Many people put a brave face on unemployment during the pandemic.
Nhiều người tỏ ra lạc quan về thất nghiệp trong đại dịch.
She did not put a brave face on her struggles with anxiety.
Cô ấy không tỏ ra lạc quan về những khó khăn với lo âu.
Cụm từ "put a brave face on something" mang nghĩa là giả vờ tỏ ra mạnh mẽ hoặc không lo lắng dù đang phải đối mặt với khó khăn hoặc bất hạnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để biểu hiện sự kiên cường trước áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này ít thay đổi về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.