Bản dịch của từ Put something on ice trong tiếng Việt

Put something on ice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something on ice(Verb)

pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈɑn ˈaɪs
pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈɑn ˈaɪs
01

Hoãn lại điều gì đó hoặc giữ nó trong tình trạng chưa quyết định

To postpone something or hold it in abeyance

Ví dụ
02

Để qua một bên một dự án hoặc ý tưởng để xem xét sau

To set aside a project or idea for later consideration

Ví dụ
03

Đối xử với điều gì đó một cách thận trọng hoặc cẩn thận để tránh quyết định vội vàng

To treat something with caution or care to avoid rush decisions

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh