Bản dịch của từ Put something on ice trong tiếng Việt
Put something on ice

Put something on ice (Verb)
The committee decided to put the project on ice for now.
Ủy ban đã quyết định hoãn dự án lại tạm thời.
They did not put the event on ice despite the challenges.
Họ không hoãn sự kiện mặc dù có nhiều thách thức.
Did the organizers put the festival on ice this year?
Các nhà tổ chức có hoãn lễ hội năm nay không?
The committee decided to put the proposal on ice for now.
Ủy ban quyết định tạm gác đề xuất lại cho bây giờ.
They did not put the social initiative on ice after the meeting.
Họ không tạm gác sáng kiến xã hội sau cuộc họp.
Did the city council put the community project on ice recently?
Hội đồng thành phố có tạm gác dự án cộng đồng gần đây không?
We should put this discussion on ice for now, not rush.
Chúng ta nên tạm dừng cuộc thảo luận này, không nên vội vàng.
They did not put their plans on ice despite the challenges.
Họ đã không tạm dừng kế hoạch của mình mặc dù gặp khó khăn.
Should we put our social project on ice until next year?
Chúng ta có nên tạm dừng dự án xã hội đến năm sau không?
Cụm từ "put something on ice" có nghĩa là tạm hoãn hoặc đình chỉ một hoạt động hoặc kế hoạch nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc trì hoãn mà không có ý định từ bỏ hoàn toàn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh, ví dụ như ở Anh, nó thường được dùng nhiều hơn trong các tình huống phi chính thức.