Bản dịch của từ Put the cat among the pigeons trong tiếng Việt
Put the cat among the pigeons
Put the cat among the pigeons (Idiom)
Gây ra sự rối loạn hoặc tranh cãi trong một tình huống bình tĩnh.
To create a disturbance or controversy in an otherwise calm situation.
His comments really put the cat among the pigeons at the meeting.
Những bình luận của anh ấy thực sự làm náo loạn cuộc họp.
She didn't mean to put the cat among the pigeons during the discussion.
Cô ấy không có ý định làm náo loạn trong cuộc thảo luận.
Did his article put the cat among the pigeons in the community?
Bài viết của anh ấy có làm náo loạn cộng đồng không?
Kích thích phản ứng từ người khác, thường bằng cách giới thiệu một yếu tố bất ngờ.
To provoke a reaction from others, often by introducing an unexpected element.
John put the cat among the pigeons by suggesting a new policy.
John đã khiến mọi người xôn xao khi đề xuất một chính sách mới.
The proposal did not put the cat among the pigeons at all.
Đề xuất đó hoàn toàn không gây ra sự xôn xao nào.
Did Sarah put the cat among the pigeons during the meeting?
Sarah có khiến mọi người xôn xao trong cuộc họp không?
His comments really put the cat among the pigeons at the meeting.
Những bình luận của anh ấy thật sự đã gây rối trong cuộc họp.
She did not mean to put the cat among the pigeons last week.
Cô ấy không có ý định gây rối tuần trước.
Did his speech put the cat among the pigeons during the debate?
Bài phát biểu của anh ấy có gây rối trong cuộc tranh luận không?
Cụm từ "put the cat among the pigeons" là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ hành động gây rối loạn hoặc tạo ra sự bất ổn trong một tình huống yên tĩnh. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể được truy nguyên từ hình ảnh mèo xâm nhập vào đàn chim bồ câu, gây ra sự hoảng loạn. Thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm.