Bản dịch của từ Pyx trong tiếng Việt
Pyx

Pyx (Noun)
The church uses a pyx for storing the Eucharist during services.
Nhà thờ sử dụng một pyx để lưu trữ Thánh Thể trong các buổi lễ.
Many congregations do not have a pyx for Eucharist distribution.
Nhiều giáo đoàn không có pyx để phân phát Thánh Thể.
Is the pyx kept in a safe place during the ceremony?
Pyx có được giữ ở nơi an toàn trong buổi lễ không?
(ở anh) một chiếc hộp tại royal mint, trong đó các đồng tiền vàng và bạc mẫu được gửi để kiểm tra hàng năm tại cuộc thử nghiệm pyx bởi các thành viên của công ty goldsmiths.
In the uk a box at the royal mint in which specimen gold and silver coins are deposited to be tested annually at the trial of the pyx by members of the goldsmiths company.
The pyx holds coins tested for quality at the Royal Mint.
Pyx chứa tiền xu được kiểm tra chất lượng tại Royal Mint.
The pyx does not contain any fake coins during the trial.
Pyx không chứa tiền xu giả trong quá trình thử nghiệm.
Is the pyx inspected every year by the Goldsmiths Company?
Pyx có được kiểm tra hàng năm bởi Goldsmiths Company không?
Từ "pyx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thường chỉ một chiếc hộp được dùng để lưu giữ bánh thánh trong Kitô giáo. Trong bối cảnh thần học, nó mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự thánh thiện và tôn kính. Phiên bản "pyx" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số biến thể nhỏ. Từ này không thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và nghi lễ.
Từ "pyx" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyxid-, pyxis", có nghĩa là "hộp nhỏ" hoặc "cái hộp". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, liên quan đến một vật dụng để đựng của thánh, đặc biệt là trong nghi lễ Kitô giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn liền với khái niệm về sự chứa đựng và bảo quản, cho thấy tính chất linh thiêng và trang trọng của nó trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa.
Từ "pyx" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến. Trong bối cảnh tiếng Anh chung, "pyx" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo hoặc nghi lễ, đặc biệt là liên quan đến các vật chứa thánh thể trong Kitô giáo. Tình huống sử dụng thường gặp là trong các bài viết hoặc thảo luận về nghi thức tôn giáo, đặc biệt là trong các văn bản lịch sử hoặc thần học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp