Bản dịch của từ Quails trong tiếng Việt
Quails

Quails (Noun)
Số nhiều của chim cút.
Plural of quail.
Many quails live in the fields near our town.
Nhiều con chim cút sống trong cánh đồng gần thị trấn của chúng tôi.
There are no quails in the city parks this year.
Năm nay không có chim cút trong các công viên thành phố.
Do you see any quails at the local farm?
Bạn có thấy con chim cút nào ở trang trại địa phương không?
Dạng danh từ của Quails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quail | Quails |
Họ từ
Chim cút (quails) là những loài chim nhỏ thuộc họ Phasianidae, chủ yếu sống ở các vùng đồng cỏ và rừng. Chúng nổi bật với thân hình tròn, bộ lông hoa văn và khả năng bay ngắn, ít hơn các loài chim khác. Từ "quail" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc đều được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh thường gặp từ "quail" hơn ở dạng số nhiều. Chim cút được nuôi dưỡng cho trứng và thịt, có vai trò quan trọng trong nông nghiệp.
Từ "quails" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quailus", một dạng của "calii", có nghĩa là "gà". Được sử dụng để chỉ một loài chim nhỏ thuộc họ Phasianidae, từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "quails" không chỉ đề cập đến loài chim này mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự sợ hãi, do hình ảnh của loài chim này thường né tránh sự đe dọa.
Từ "quails" (chim cút) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc ẩm thực. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, câu hỏi liên quan đến động vật nuôi hoặc ẩm thực địa phương có thể tạo cơ hội để sử dụng từ này. Trong các tình huống thông thường, "quails" thường được đề cập trong các bài báo về động vật, báo cáo nghiên cứu sinh học, hoặc thực phẩm.