Bản dịch của từ Quantity takeoff trong tiếng Việt
Quantity takeoff

Quantity takeoff (Noun)
Quá trình đo lường và ước lượng số lượng vật liệu và lao động cần thiết cho các dự án xây dựng.
The process of measuring and estimating quantities of materials and labor needed for construction projects.
The quantity takeoff for the community center project was completed last week.
Việc đo lường số lượng cho dự án trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tuần trước.
The quantity takeoff did not include labor costs for the new park.
Việc đo lường số lượng không bao gồm chi phí lao động cho công viên mới.
Did the quantity takeoff cover all materials for the housing project?
Liệu việc đo lường số lượng có bao gồm tất cả vật liệu cho dự án nhà ở không?
Một danh sách chi tiết phác thảo số lượng các mục cần thiết cho một dự án cụ thể, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và hợp đồng.
A detailed list outlining the quantities of items required for a specific project, used primarily in construction and contracting.
The quantity takeoff for the community center includes 200 chairs.
Bảng liệt kê số lượng cho trung tâm cộng đồng bao gồm 200 chiếc ghế.
The quantity takeoff does not cover landscaping details.
Bảng liệt kê số lượng không bao gồm chi tiết cảnh quan.
Does the quantity takeoff include all necessary materials for the project?
Bảng liệt kê số lượng có bao gồm tất cả vật liệu cần thiết cho dự án không?
The quantity takeoff revealed costs for the community park project.
Phân tích số lượng tiết lộ chi phí cho dự án công viên cộng đồng.
The quantity takeoff did not include materials for the social housing project.
Phân tích số lượng không bao gồm vật liệu cho dự án nhà ở xã hội.
Is the quantity takeoff completed for the new community center bid?
Phân tích số lượng đã hoàn thành cho thầu trung tâm cộng đồng mới chưa?