Bản dịch của từ Quantity takeoff trong tiếng Việt

Quantity takeoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantity takeoff (Noun)

kwˈɑntəti tˈeɪkˌɔf
kwˈɑntəti tˈeɪkˌɔf
01

Quá trình đo lường và ước lượng số lượng vật liệu và lao động cần thiết cho các dự án xây dựng.

The process of measuring and estimating quantities of materials and labor needed for construction projects.

Ví dụ

The quantity takeoff for the community center project was completed last week.

Việc đo lường số lượng cho dự án trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tuần trước.

The quantity takeoff did not include labor costs for the new park.

Việc đo lường số lượng không bao gồm chi phí lao động cho công viên mới.

Did the quantity takeoff cover all materials for the housing project?

Liệu việc đo lường số lượng có bao gồm tất cả vật liệu cho dự án nhà ở không?

02

Một danh sách chi tiết phác thảo số lượng các mục cần thiết cho một dự án cụ thể, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và hợp đồng.

A detailed list outlining the quantities of items required for a specific project, used primarily in construction and contracting.

Ví dụ

The quantity takeoff for the community center includes 200 chairs.

Bảng liệt kê số lượng cho trung tâm cộng đồng bao gồm 200 chiếc ghế.

The quantity takeoff does not cover landscaping details.

Bảng liệt kê số lượng không bao gồm chi tiết cảnh quan.

Does the quantity takeoff include all necessary materials for the project?

Bảng liệt kê số lượng có bao gồm tất cả vật liệu cần thiết cho dự án không?

03

Một phần quan trọng của quá trình đấu thầu trong xây dựng, nơi các quản lý dự án đánh giá chi phí dựa trên số lượng.

A crucial part of the bidding process in construction where project managers evaluate costs based on quantities.

Ví dụ

The quantity takeoff revealed costs for the community park project.

Phân tích số lượng tiết lộ chi phí cho dự án công viên cộng đồng.

The quantity takeoff did not include materials for the social housing project.

Phân tích số lượng không bao gồm vật liệu cho dự án nhà ở xã hội.

Is the quantity takeoff completed for the new community center bid?

Phân tích số lượng đã hoàn thành cho thầu trung tâm cộng đồng mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantity takeoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantity takeoff

Không có idiom phù hợp