Bản dịch của từ Quasi equity trong tiếng Việt

Quasi equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quasi equity(Noun)

kwˈɑsi ˈɛkwəti
kwˈɑsi ˈɛkwəti
01

Về mặt pháp lý, nó đề cập đến một hình thức tài trợ hoạt động giống như vốn chủ sở hữu nhưng được coi là nợ cho mục đích thuế.

In legal terms, it refers to a form of financing that acts like equity but is treated as debt for tax purposes.

Ví dụ
02

Một công cụ tài chính có đặc điểm của cả nợ và vốn chủ sở hữu.

A financial instrument that has characteristics of both debt and equity.

Ví dụ
03

Một loại đầu tư cung cấp lợi suất tương tự như vốn chủ sở hữu nhưng không có quyền sở hữu.

A type of investment that provides a return similar to equity but does not carry ownership rights.

Ví dụ