Bản dịch của từ Queen dowager trong tiếng Việt

Queen dowager

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen dowager (Idiom)

01

Thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có địa vị cao nhưng vẫn giữ được một số phẩm giá hoàng gia.

Often used to signify a woman of high status who retains some royal dignity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Góa phụ của một vị vua đã nghỉ hưu hoặc thoái vị.

A widow of a king who has retired or abdicated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nữ hoàng không còn là nữ hoàng trị vì nữa, thường là do chồng bà qua đời.

A queen who is no longer the reigning queen typically due to the death of her husband.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queen dowager cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen dowager

Không có idiom phù hợp