Bản dịch của từ Quenching trong tiếng Việt

Quenching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quenching (Noun)

kwˈɛntʃɪŋ
kwˈɛntʃɪŋ
01

(thực vật học) sự tiêu tán năng lượng từ ánh sáng vượt quá mức có thể sử dụng cho quá trình quang hợp.

Botany the dissipation of energy from light in excess of what can be used for photosynthesis.

Ví dụ

The plant's quenching of light energy aids in photosynthesis.

Việc tiêu thụ năng lượng ánh sáng của cây giúp quang hợp.

Understanding quenching in plants is crucial for agricultural development.

Hiểu biết về sự tiêu thụ năng lượng ánh sáng ở cây rất quan trọng cho phát triển nông nghiệp.

Researchers study the mechanisms behind quenching for environmental sustainability.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cơ chế đứng sau quá trình tiêu thụ năng lượng ánh sáng để bảo vệ môi trường.

02

(thiên văn học) một quá trình trong đó một thiên hà mất đi khí lạnh, do đó ngăn cản mạnh mẽ sự hình thành sao.

Astronomy a process in which a galaxy loses cold gas thus strongly suppressing star formation.

Ví dụ

Quenching in galaxies can halt star formation abruptly.

Sự làm ngừng quá trình hình thành sao trong các thiên hà có thể dừng đột ngột.

Galaxies experience quenching due to lack of cold gas.

Các thiên hà trải qua quá trình ngừng do thiếu khí lạnh.

Quenching affects the evolution of galaxies over long periods.

Sự làm ngừng ảnh hưởng đến sự tiến hóa của các thiên hà qua thời gian dài.

03

(vật lý) sự biến mất của một số tính chất vật lý.

Physics the extinction of any of several physical properties.

Ví dụ

The quenching of light in the room was noticeable.

Sự tắt sáng trong phòng rõ ràng.

The sudden quenching of sound startled everyone.

Sự tắt âm thanh đột ngột làm ai cũng giật mình.

The quenching of thirst with cold water was refreshing.

Việc dập tắt cơn khát bằng nước lạnh rất sảng khoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quenching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quenching

Không có idiom phù hợp