Bản dịch của từ Quenching trong tiếng Việt
Quenching

Quenching (Noun)
(thực vật học) sự tiêu tán năng lượng từ ánh sáng vượt quá mức có thể sử dụng cho quá trình quang hợp.
Botany the dissipation of energy from light in excess of what can be used for photosynthesis.
The plant's quenching of light energy aids in photosynthesis.
Việc tiêu thụ năng lượng ánh sáng của cây giúp quang hợp.
Understanding quenching in plants is crucial for agricultural development.
Hiểu biết về sự tiêu thụ năng lượng ánh sáng ở cây rất quan trọng cho phát triển nông nghiệp.
Researchers study the mechanisms behind quenching for environmental sustainability.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cơ chế đứng sau quá trình tiêu thụ năng lượng ánh sáng để bảo vệ môi trường.
Quenching in galaxies can halt star formation abruptly.
Sự làm ngừng quá trình hình thành sao trong các thiên hà có thể dừng đột ngột.
Galaxies experience quenching due to lack of cold gas.
Các thiên hà trải qua quá trình ngừng do thiếu khí lạnh.
Quenching affects the evolution of galaxies over long periods.
Sự làm ngừng ảnh hưởng đến sự tiến hóa của các thiên hà qua thời gian dài.
(vật lý) sự biến mất của một số tính chất vật lý.
Physics the extinction of any of several physical properties.
The quenching of light in the room was noticeable.
Sự tắt sáng trong phòng rõ ràng.
The sudden quenching of sound startled everyone.
Sự tắt âm thanh đột ngột làm ai cũng giật mình.
The quenching of thirst with cold water was refreshing.
Việc dập tắt cơn khát bằng nước lạnh rất sảng khoái.
Họ từ
Quenching là một thuật ngữ thường dùng trong hóa học và công nghệ vật liệu, chỉ quá trình làm nguội nhanh chóng một chất lỏng nóng, thường bằng cách dìm nó vào nước hoặc dầu. Quá trình này tạo ra sự kết tinh hoặc biến đổi cấu trúc của vật liệu, thường là thép, nhằm tăng cường tính chất cơ học. Trong ngữ cảnh khác, quenching cũng có thể chỉ việc làm giảm hoặc làm dịu một trạng thái kích thích, chẳng hạn như trong vật lý hay sinh học.
Từ "quenching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "quenchare", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "suppress". Trong ngữ cảnh một quá trình kim loại, từ này ban đầu mô tả hành động làm nguội kim loại nóng qua nước hoặc chất lỏng khác, để ổn định cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc làm giảm hoặc loại bỏ sức mạnh, cảm giác hoặc cảm xúc, phản ánh sự chuyển biến từ việc tiêu cực hóa năng lượng đến việc kiểm soát tình huống.
Từ "quenching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các quá trình hóa học hoặc vật lý, nhất là trong ngữ cảnh của kim loại và công nghệ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất, và ẩm thực, nhất là khi đề cập đến việc làm nguội thức ăn hoặc đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp