Bản dịch của từ Quiche trong tiếng Việt
Quiche

Quiche (Adjective)
The Quiche community celebrated their culture at the festival last weekend.
Cộng đồng Quiche đã tổ chức lễ hội văn hóa vào cuối tuần trước.
Many people do not understand Quiche traditions and their significance.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Quiche và ý nghĩa của chúng.
Is Quiche language taught in local schools for cultural preservation?
Ngôn ngữ Quiche có được dạy ở các trường địa phương để bảo tồn văn hóa không?
Quiche (Noun)
Last week, I made a delicious quiche for our social gathering.
Tuần trước, tôi đã làm một chiếc quiche ngon cho buổi gặp gỡ xã hội.
We did not serve quiche at the charity event last month.
Chúng tôi đã không phục vụ quiche tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you enjoy the quiche at the community picnic yesterday?
Bạn có thích chiếc quiche tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua không?
Một thành viên của một dân tộc sống ở vùng cao nguyên phía tây guatemala.
A member of a people inhabiting the western highlands of guatemala.
The quiche community in Guatemala celebrates their culture every year.
Cộng đồng quiche ở Guatemala kỷ niệm văn hóa của họ mỗi năm.
Many quiche people do not speak Spanish fluently.
Nhiều người quiche không nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.
Do you know any quiche traditions in Guatemala?
Bạn có biết truyền thống nào của người quiche ở Guatemala không?
Quiche is spoken by around 800,000 people in Guatemala today.
Ngôn ngữ Quiche được nói bởi khoảng 800.000 người ở Guatemala ngày nay.
Many people do not understand the importance of learning Quiche.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc học tiếng Quiche.
Is Quiche taught in schools across the highlands of Guatemala?
Tiếng Quiche có được dạy trong các trường học ở vùng cao Guatemala không?
Quiche là một loại bánh nướng có nguồn gốc từ ẩm thực Pháp, thường được làm từ lớp vỏ bánh mì phẳng và nhân gồm trứng, kem, sữa cùng các nguyên liệu như thịt, rau củ hoặc phô mai. Quiche có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, trong đó quiche Lorraine là phiên bản nổi tiếng nhất. Trong tiếng Anh, từ "quiche" được sử dụng giống nhau tại cả Anh và Mỹ, không có khác biệt về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai miền.
Từ "quiche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "quiche Lorraine", có thể được truy nguyên đến từ tiếng Đức cổ "kuchen" có nghĩa là "bánh". Quiche ban đầu là một món ăn chế biến từ trứng và kem, thường được làm trong lớp vỏ bánh nướng. Theo thời gian, quiche đã phát triển thành một biểu tượng của ẩm thực Pháp và hiện nay được biết đến rộng rãi với nhiều biến thể khác nhau, thể hiện sự sáng tạo và đa dạng trong các bữa ăn.
Từ "quiche" là một thuật ngữ ẩm thực dùng để chỉ một loại bánh mặn có nhân trứng, sữa và các nguyên liệu khác. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và hạn chế về chủ đề ẩm thực. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc khi thảo luận về các món ăn trong phần Speaking, ví dụ như trong chủ đề liên quan đến lễ hội hoặc tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp