Bản dịch của từ Quincunx trong tiếng Việt
Quincunx

Quincunx (Noun)
Sự sắp xếp của năm đồ vật với bốn đồ vật ở các góc của hình vuông hoặc hình chữ nhật và đồ vật thứ năm ở giữa, được sử dụng cho năm đồ vật trên xúc xắc hoặc bài chơi và trong việc trồng cây.
An arrangement of five objects with four at the corners of a square or rectangle and the fifth at its centre used for the five on a dice or playing card and in planting trees.
The garden had a quincunx of trees planted for better sunlight.
Khu vườn có một quincunx cây trồng để nhận ánh sáng tốt hơn.
There is not a single quincunx pattern in this community garden.
Không có mẫu quincunx nào trong khu vườn cộng đồng này.
Is the quincunx arrangement effective for planting vegetables here?
Mẫu quincunx có hiệu quả cho việc trồng rau ở đây không?
Một góc 150°, tương đương với năm cung hoàng đạo.
An aspect of 150° equivalent to five zodiacal signs.
In astrology, a quincunx can indicate hidden challenges in relationships.
Trong chiêm tinh học, quincunx có thể chỉ ra thách thức tiềm ẩn trong mối quan hệ.
Many people do not understand the significance of a quincunx aspect.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của khía cạnh quincunx.
Is a quincunx always negative in social interactions among zodiac signs?
Khía cạnh quincunx có luôn tiêu cực trong các tương tác xã hội giữa các cung hoàng đạo không?
Quincunx là một thuật ngữ mô tả một mô hình bố trí năm điểm, trong đó bốn điểm tạo thành hình vuông hoặc hình chữ nhật và một điểm còn lại nằm ở trung tâm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quincunx" có nghĩa là "năm mảnh". Trong tiếng Anh, quincunx không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến nghệ thuật, thường được sử dụng để thể hiện cân bằng hoặc sự đối xứng.
Từ "quincunx" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quincunx", được cấu thành từ "quinque" có nghĩa là năm và "uncia" có nghĩa là một phần mười. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về một hình dạng sắp xếp năm điểm, với bốn điểm ở góc và một điểm ở giữa. Từ thế kỷ 16, "quincunx" được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thiên văn học và nghệ thuật, thể hiện sự kết nối giữa cấu trúc hình học và sự cân đối trong thiết kế. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổ chức không gian trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "quincunx" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khoa học và toán học, "quincunx" được sử dụng để mô tả một mẫu hình bố trí năm điểm, một điểm ở giữa và bốn điểm khác ở bốn góc của hình vuông hoặc hình chữ nhật. Khái niệm này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu thống kê và thiết kế thí nghiệm, nơi việc sử dụng mô hình phân bổ này có thể tối ưu hóa kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp