Bản dịch của từ Racer trong tiếng Việt
Racer

Racer (Noun)
The horse was a fast racer in the local community races.
Con ngựa là một tay đua nhanh trong các cuộc đua cộng đồng địa phương.
The greyhound is a popular racer in dog racing competitions.
Con chó săn màu xám là một tay đua phổ biến trong các cuộc thi đua chó.
The bicycle he rode was a high-speed racer for cycling events.
Chiếc xe đạp mà anh ta đi là một tay đua tốc độ cao cho các sự kiện đạp xe.
Một đường ray tròn nằm ngang mà bệ đỡ hoặc bệ chuyển động của súng hạng nặng di chuyển dọc theo đó.
A circular horizontal rail along which the carriage or traversing platform of a heavy gun moves.
The racer on the carousel enjoyed the spinning movement.
Người đua trên vòng xoay thích chuyển động quay.
The social event featured a racer for children to ride on.
Sự kiện xã hội có một chỗ đua dành cho trẻ em cưỡi.
The amusement park had a racer track for visitors to enjoy.
Công viên giải trí có đường đua cho du khách thưởng thức.
Một loài rắn di chuyển nhanh, vô hại và có thân hình mảnh khảnh.
A fastmoving harmless and typically slenderbodied snake.
The racer snake swiftly slithered across the grassy field.
Con rắn đua nhanh trượt qua cánh đồng cỏ.
During the nature walk, we spotted a racer near the pond.
Trong chuyến dạo tự nhiên, chúng tôi nhìn thấy một con rắn đua gần ao.
The racer's presence added excitement to the outdoor adventure.
Sự hiện diện của con rắn đua tăng thêm phần hứng thú cho cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Dạng danh từ của Racer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Racer | Racers |
Họ từ
Racer là danh từ chỉ người hoặc phương tiện tham gia vào các cuộc đua, thường liên quan đến tốc độ và cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "racer" đôi khi có thể chỉ người chạy đua trong các môn thể thao như đua xe hoặc đua thuyền nhiều hơn. Sử dụng từ này thường liên quan đến các môn thể thao tốc độ như đua xe ô tô, xe đạp hoặc các hoạt động thể thao khác có yếu tố đua tốc độ.
Từ "racer" xuất phát từ động từ Latin "rasare", có nghĩa là “cắt” hoặc “cạo”. Trong tiếng Pháp cổ, từ "racier" được hình thành để chỉ những người tham gia vào các cuộc đua. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "racer" đã trở thành danh từ chỉ những cá nhân hoặc phương tiện tham gia vào các cuộc đua, phản ánh tính năng động và cạnh tranh trong các hoạt động thể thao hiện đại. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "racer" xuất hiện dưới những hình thức khác nhau trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi có thể liên quan đến các chủ đề thể thao và sự kiện đua xe. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thể thao, công nghệ xe hơi, hoặc các cuộc thi thể thao. Ngoài ra, từ "racer" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, như các bộ phim đua xe hoặc các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp