Bản dịch của từ Racer trong tiếng Việt

Racer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racer (Noun)

ɹˈeɪsɚ
ɹˈeɪsəɹ
01

Động vật hoặc phương tiện vận chuyển được lai tạo hoặc thiết kế để đua.

An animal or means of transport bred or designed for racing.

Ví dụ

The horse was a fast racer in the local community races.

Con ngựa là một tay đua nhanh trong các cuộc đua cộng đồng địa phương.

The greyhound is a popular racer in dog racing competitions.

Con chó săn màu xám là một tay đua phổ biến trong các cuộc thi đua chó.

The bicycle he rode was a high-speed racer for cycling events.

Chiếc xe đạp mà anh ta đi là một tay đua tốc độ cao cho các sự kiện đạp xe.

02

Một đường ray tròn nằm ngang mà bệ đỡ hoặc bệ chuyển động của súng hạng nặng di chuyển dọc theo đó.

A circular horizontal rail along which the carriage or traversing platform of a heavy gun moves.

Ví dụ

The racer on the carousel enjoyed the spinning movement.

Người đua trên vòng xoay thích chuyển động quay.

The social event featured a racer for children to ride on.

Sự kiện xã hội có một chỗ đua dành cho trẻ em cưỡi.

The amusement park had a racer track for visitors to enjoy.

Công viên giải trí có đường đua cho du khách thưởng thức.

03

Một loài rắn di chuyển nhanh, vô hại và có thân hình mảnh khảnh.

A fastmoving harmless and typically slenderbodied snake.

Ví dụ

The racer snake swiftly slithered across the grassy field.

Con rắn đua nhanh trượt qua cánh đồng cỏ.

During the nature walk, we spotted a racer near the pond.

Trong chuyến dạo tự nhiên, chúng tôi nhìn thấy một con rắn đua gần ao.

The racer's presence added excitement to the outdoor adventure.

Sự hiện diện của con rắn đua tăng thêm phần hứng thú cho cuộc phiêu lưu ngoài trời.

Dạng danh từ của Racer (Noun)

SingularPlural

Racer

Racers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racer

Không có idiom phù hợp