Bản dịch của từ Racial equality trong tiếng Việt

Racial equality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racial equality (Noun)

ɹˈeɪʃəl ɨkwˈɑləti
ɹˈeɪʃəl ɨkwˈɑləti
01

Tình trạng bình đẳng, đặc biệt về địa vị, quyền lợi và cơ hội, bất kể chủng tộc.

The state of being equal, especially in status, rights, and opportunities, regardless of race.

Ví dụ

Racial equality is essential for a fair society like America.

Bình đẳng chủng tộc là điều cần thiết cho một xã hội công bằng như Mỹ.

Racial equality does not exist in many countries today.

Bình đẳng chủng tộc không tồn tại ở nhiều quốc gia hôm nay.

Is racial equality truly achieved in our communities?

Liệu bình đẳng chủng tộc có thực sự đạt được trong cộng đồng của chúng ta?

02

Một nguyên tắc ủng hộ việc đối xử bình đẳng và không phân biệt cá nhân dựa trên chủng tộc.

A principle advocating for equal treatment and non-discrimination of individuals based on their race.

Ví dụ

Racial equality is essential for a fair society, as seen in protests.

Bình đẳng chủng tộc là cần thiết cho một xã hội công bằng, như trong các cuộc biểu tình.

Racial equality is not achieved in many countries today, including the USA.

Bình đẳng chủng tộc không đạt được ở nhiều quốc gia ngày nay, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Is racial equality truly possible in today's diverse societies like Canada?

Liệu bình đẳng chủng tộc có thực sự khả thi trong xã hội đa dạng ngày nay như Canada không?

03

Phong trào xã hội và chính trị nhằm loại bỏ phân biệt chủng tộc và thúc đẩy bình đẳng giữa các chủng tộc khác nhau.

The social and political movement aimed at eliminating racial discrimination and promoting equality among different races.

Ví dụ

Racial equality is essential for a just and fair society.

Bình đẳng chủng tộc là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.

Many believe racial equality does not exist in our community.

Nhiều người tin rằng bình đẳng chủng tộc không tồn tại trong cộng đồng chúng ta.

Is racial equality achievable in today's diverse world?

Bình đẳng chủng tộc có thể đạt được trong thế giới đa dạng ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racial equality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racial equality

Không có idiom phù hợp