Bản dịch của từ Racial equality trong tiếng Việt

Racial equality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racial equality (Noun)

ɹˈeɪʃəl ɨkwˈɑləti
ɹˈeɪʃəl ɨkwˈɑləti
01

Tình trạng bình đẳng, đặc biệt về địa vị, quyền lợi và cơ hội, bất kể chủng tộc.

The state of being equal, especially in status, rights, and opportunities, regardless of race.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc ủng hộ việc đối xử bình đẳng và không phân biệt cá nhân dựa trên chủng tộc.

A principle advocating for equal treatment and non-discrimination of individuals based on their race.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phong trào xã hội và chính trị nhằm loại bỏ phân biệt chủng tộc và thúc đẩy bình đẳng giữa các chủng tộc khác nhau.

The social and political movement aimed at eliminating racial discrimination and promoting equality among different races.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Racial equality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racial equality

Không có idiom phù hợp