Bản dịch của từ Racial group trong tiếng Việt

Racial group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racial group (Noun)

ɹˈeɪʃəl ɡɹˈup
ɹˈeɪʃəl ɡɹˈup
01

Một nhóm người có nguồn gốc hoặc tổ tiên chủng tộc chung.

A group of people who share a common racial heritage or ancestry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một danh mục hoặc phân loại xã hội bao gồm những người được xác định bởi những đặc điểm hình thể tương tự, chẳng hạn như màu da hoặc đặc điểm khuôn mặt.

A social category or classification that encompasses people identified by similar physical characteristics, such as skin color or facial features.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân nhóm của một dân số lớn hơn được xác định bởi các thực hành văn hóa, quan điểm, và thể chế xã hội chung cùng với các đặc điểm chủng tộc.

A subgroup of a larger population defined by shared cultural practices, perspectives, and social institutions along with racial characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racial group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racial group

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.