Bản dịch của từ Radiofrequency ablation trong tiếng Việt

Radiofrequency ablation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiofrequency ablation (Noun)

ɹˈeɪdiəfɹˌɛʃni ˌʌblˈeɪʃən
ɹˈeɪdiəfɹˌɛʃni ˌʌblˈeɪʃən
01

Một quy trình y tế sử dụng nhiệt tạo ra từ sóng radio để tiêu diệt mô bệnh lý.

A medical procedure that uses heat generated from radio waves to destroy diseased tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp thường được sử dụng trong điều trị rối loạn nhịp tim.

A method often used in the treatment of heart arrhythmias.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng để quản lý cơn đau bằng cách ngắt tín hiệu thần kinh.

A technique used for pain management by interrupting nerve signals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiofrequency ablation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiofrequency ablation

Không có idiom phù hợp