Bản dịch của từ Radiophonics trong tiếng Việt
Radiophonics

Radiophonics (Noun)
Với sự hòa hợp số ít. lý thuyết và thực hành truyền dẫn hoặc phát sóng vô tuyến. so sánh sóng vô tuyến. hiếm.
With singular concord the theory and practice of radio transmission or broadcasting compare radiophony rare.
Radiophonics is essential for modern social communication and information sharing.
Radiophonics rất quan trọng cho giao tiếp xã hội và chia sẻ thông tin hiện đại.
Many people do not understand radiophonics and its impact on society.
Nhiều người không hiểu radiophonics và tác động của nó đến xã hội.
Is radiophonics still relevant in today's digital social media landscape?
Radiophonics vẫn còn quan trọng trong bối cảnh truyền thông xã hội số hôm nay không?
Với sự hòa hợp số ít: việc sản xuất và sử dụng các hiệu ứng âm thanh tổng hợp, đặc biệt là trong phát thanh. được coi là số nhiều: chính các âm thanh đó.
With singular concord the production and use of synthetic sound effects especially in radio broadcasting treated as plural the sounds themselves.
Radiophonics greatly enhances the quality of modern radio broadcasts.
Radiophonics cải thiện chất lượng của các chương trình phát thanh hiện đại.
Many listeners do not appreciate the intricacies of radiophonics.
Nhiều thính giả không đánh giá cao sự tinh tế của radiophonics.
How does radiophonics influence the social impact of radio shows?
Radiophonics ảnh hưởng như thế nào đến tác động xã hội của các chương trình phát thanh?
Radiophonics là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng âm thanh trong phát thanh, đặc biệt là âm thanh đươc tạo ra từ sóng vô tuyến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật âm thanh, nơi các yếu tố như hiệu ứng âm thanh, tiếng ồn và nhạc nền được khai thác để tạo ra trải nghiệm nghe đa dạng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông.
Từ "radiophonics" được hình thành từ hai thành phần: "radio-" và "phonics". "Radio-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "tia" hoặc "bức xạ", trong khi "phonics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōnē", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Khái niệm này được phát triển trong nửa đầu thế kỷ 20, phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ truyền thông và âm thanh. Hiện nay, "radiophonics" chỉ nghệ thuật và khoa học về sản xuất âm thanh qua sóng vô tuyến, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa kỹ thuật và nghệ thuật trong truyền thông.
Từ "radiophonics" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh âm thanh và công nghệ truyền thông. Trong các tình huống khác, "radiophonics" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, nghệ thuật âm nhạc và truyền thông, đặc biệt trong việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật qua radio và các nền tảng tương tự. Từ này thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ và biểu đạt nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong văn nói thông thường.