Bản dịch của từ Rain check trong tiếng Việt

Rain check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rain check (Noun)

ɹeɪn tʃɛk
ɹeɪn tʃɛk
01

Một lời hứa sẽ xem xét hoặc theo dõi điều gì đó sau này.

A promise to consider or follow up on something later.

Ví dụ

I gave Sarah a rain check for our dinner next week.

Tôi đã hẹn Sarah một lần khác cho bữa tối tuần sau.

They won't accept my rain check for the concert tickets.

Họ sẽ không chấp nhận hẹn tôi cho vé concert.

Can you give me a rain check for our meeting tomorrow?

Bạn có thể hẹn tôi một lần khác cho cuộc họp ngày mai không?

02

Trì hoãn hoặc trì hoãn lời mời hoặc lời đề nghị.

A postponement or delay of an invitation or offer.

Ví dụ

I asked for a rain check on our dinner this weekend.

Tôi đã xin hoãn lời mời ăn tối cuối tuần này.

She didn't give me a rain check for the concert tickets.

Cô ấy không cho tôi hoãn vé xem hòa nhạc.

Can I get a rain check for our movie date next week?

Tôi có thể xin hoãn buổi hẹn xem phim tuần sau không?

03

Một biểu hiện cho thấy sự cần thiết phải trì hoãn một quyết định hoặc hành động.

An expression indicating a need to defer a decision or action.

Ví dụ

I need a rain check on our dinner plans this weekend.

Tôi cần hoãn kế hoạch ăn tối của chúng ta vào cuối tuần này.

She does not want a rain check for the concert tickets.

Cô ấy không muốn hoãn vé concert.

Can we get a rain check on the picnic next Saturday?

Chúng ta có thể hoãn buổi dã ngoại vào thứ Bảy tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rain check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rain check

Không có idiom phù hợp