Bản dịch của từ Rain check trong tiếng Việt
Rain check

Rain check (Noun)
I gave Sarah a rain check for our dinner next week.
Tôi đã hẹn Sarah một lần khác cho bữa tối tuần sau.
They won't accept my rain check for the concert tickets.
Họ sẽ không chấp nhận hẹn tôi cho vé concert.
Can you give me a rain check for our meeting tomorrow?
Bạn có thể hẹn tôi một lần khác cho cuộc họp ngày mai không?
Trì hoãn hoặc trì hoãn lời mời hoặc lời đề nghị.
A postponement or delay of an invitation or offer.
I asked for a rain check on our dinner this weekend.
Tôi đã xin hoãn lời mời ăn tối cuối tuần này.
She didn't give me a rain check for the concert tickets.
Cô ấy không cho tôi hoãn vé xem hòa nhạc.
Can I get a rain check for our movie date next week?
Tôi có thể xin hoãn buổi hẹn xem phim tuần sau không?
Một biểu hiện cho thấy sự cần thiết phải trì hoãn một quyết định hoặc hành động.
An expression indicating a need to defer a decision or action.
I need a rain check on our dinner plans this weekend.
Tôi cần hoãn kế hoạch ăn tối của chúng ta vào cuối tuần này.
She does not want a rain check for the concert tickets.
Cô ấy không muốn hoãn vé concert.
Can we get a rain check on the picnic next Saturday?
Chúng ta có thể hoãn buổi dã ngoại vào thứ Bảy tới không?
"Rain check" là một cụm từ idiom trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc hẹn lại một hoạt động hoặc sự kiện mà không thể thực hiện ngay lập tức. Xuất phát từ thể thao, nó ám chỉ việc hoãn lại một trận đấu do thời tiết không thuận lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "rain check" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này ít khi được dùng. Một số tình huống cụ thể có thể làm thay đổi ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.
Từ "rain check" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, xuất phát từ thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, dùng để chỉ vé của một trận đấu bị hoãn do thời tiết xấu. "Rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn", trong khi "check" bắt nguồn từ tiếng Pháp "eschec", mang nghĩa kiểm tra. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc hoãn một kế hoạch hoặc lời hứa mà không thay đổi ý định ban đầu, thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "rain check" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc thương mại khi một cá nhân không thể tham gia một sự kiện đã lên kế hoạch và muốn trì hoãn hoặc sắp xếp lại thời gian tham gia. Thuật ngữ này thể hiện tinh thần linh hoạt và sự thiện chí trong mối quan hệ giữa các bên tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp