Bản dịch của từ Raised bed trong tiếng Việt
Raised bed

Raised bed (Noun)
Many families in Seattle use raised beds for growing vegetables.
Nhiều gia đình ở Seattle sử dụng giường cao để trồng rau.
Not everyone prefers raised beds for their community gardens.
Không phải ai cũng thích giường cao cho vườn cộng đồng của họ.
Do you think raised beds help urban gardening in New York?
Bạn có nghĩ rằng giường cao giúp làm vườn đô thị ở New York không?
Many families use raised beds to grow vegetables in urban areas.
Nhiều gia đình sử dụng luống cao để trồng rau ở thành phố.
Not everyone knows how to build a raised bed for gardening.
Không phải ai cũng biết cách xây dựng luống cao để làm vườn.
Do you think raised beds help improve community gardening efforts?
Bạn có nghĩ rằng luống cao giúp cải thiện nỗ lực làm vườn cộng đồng không?
Many community gardens use raised beds for better soil control.
Nhiều vườn cộng đồng sử dụng giường cao để kiểm soát đất tốt hơn.
Raised beds do not help with soil quality in every garden.
Giường cao không giúp cải thiện chất lượng đất trong mọi vườn.
Do you think raised beds improve weed management in urban gardens?
Bạn có nghĩ rằng giường cao cải thiện quản lý cỏ dại trong vườn đô thị không?
"Raised bed" là thuật ngữ chỉ loại giường trồng cây được nâng cao hơn so với mặt đất xung quanh, giúp cải thiện điều kiện sinh trưởng cho cây trồng thông qua việc kiểm soát đất, chất dinh dưỡng và nước. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản; người bản ngữ Anh thường nhấn âm hơn ở phần đầu của từ "raised". Việc sử dụng "raised bed" phổ biến trong nông nghiệp đô thị và làm vườn.