Bản dịch của từ Raised bed trong tiếng Việt

Raised bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raised bed (Noun)

01

Một luống vườn được nâng lên trên mặt đất để cải thiện khả năng thoát nước và khả năng tiếp cận.

A garden bed raised above ground level to improve drainage and accessibility.

Ví dụ

Many families in Seattle use raised beds for growing vegetables.

Nhiều gia đình ở Seattle sử dụng giường cao để trồng rau.

Not everyone prefers raised beds for their community gardens.

Không phải ai cũng thích giường cao cho vườn cộng đồng của họ.

Do you think raised beds help urban gardening in New York?

Bạn có nghĩ rằng giường cao giúp làm vườn đô thị ở New York không?

02

Thường được sử dụng để trồng rau hoặc hoa.

Often used for growing vegetables or flowers.

Ví dụ

Many families use raised beds to grow vegetables in urban areas.

Nhiều gia đình sử dụng luống cao để trồng rau ở thành phố.

Not everyone knows how to build a raised bed for gardening.

Không phải ai cũng biết cách xây dựng luống cao để làm vườn.

Do you think raised beds help improve community gardening efforts?

Bạn có nghĩ rằng luống cao giúp cải thiện nỗ lực làm vườn cộng đồng không?

03

Giúp kiểm soát tốt hơn chất lượng đất và quản lý cỏ dại dễ dàng hơn.

Provides better control over soil quality and easier weed management.

Ví dụ

Many community gardens use raised beds for better soil control.

Nhiều vườn cộng đồng sử dụng giường cao để kiểm soát đất tốt hơn.

Raised beds do not help with soil quality in every garden.

Giường cao không giúp cải thiện chất lượng đất trong mọi vườn.

Do you think raised beds improve weed management in urban gardens?

Bạn có nghĩ rằng giường cao cải thiện quản lý cỏ dại trong vườn đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raised bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raised bed

Không có idiom phù hợp