Bản dịch của từ Ramus trong tiếng Việt
Ramus
Ramus (Noun)
The ramus of the jawbone supports the teeth.
Ramus của hàm hỗ trợ răng.
She couldn't chew properly due to a fractured ramus bone.
Cô ấy không thể nhai đúng cách do xương ramus gãy.
Is the ramus of the ischium longer than the ramus of the pubes?
Ramus của ischium có dài hơn ramus của pubes không?
Cấu trúc ở động vật không xương sống có dạng cánh tay nhô ra, thường là một trong hai hoặc nhiều cánh tay dính liền hoặc liền kề.
A structure in an invertebrate that has the form of a projecting arm typically one of two or more that are conjoined or adjacent.
The ramus of the community is the youth organization.
Ramus của cộng đồng là tổ chức thanh thiếu niên.
Not everyone participates in the activities of the ramus.
Không phải ai cũng tham gia vào các hoạt động của ramus.
Is the ramus responsible for organizing the charity event next month?
Ramus có phải là người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng sau không?
Từ "ramus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "cành" hoặc "nhánh". Trong lĩnh vực giải phẫu học, "ramus" thường được dùng để chỉ nhánh của một cấu trúc cơ thể, như nhánh của dây thần kinh hoặc động mạch. Có thể gặp từ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ.
Từ "ramus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "nhánh" hoặc "cành". Trong từ vựng y học và sinh học, "ramus" được sử dụng để chỉ các nhánh của cấu trúc, chẳng hạn như nhánh của hệ thần kinh hoặc mạch máu. Sự phát triển của từ này phản ánh hình ảnh mô phỏng giữa các nhánh trong tự nhiên và cách chúng phân nhánh ra từ một nguồn gốc chung, từ đó duy trì ý nghĩa trong các lĩnh vực khoa học hiện đại.
"Ramus" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực giải phẫu học, chỉ phần nhánh của xương hoặc cấu trúc nào đó. Trong các phần thi IELTS, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh chuyên ngành của nó. Trong giao tiếp hàng ngày, "ramus" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y khoa hoặc sinh học, đặc biệt trong việc mô tả cấu tạo của cơ thể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh rộng hơn, từ này hầu như không được sử dụng trong văn phong thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp