Bản dịch của từ Ran out of time trong tiếng Việt
Ran out of time

Ran out of time (Verb)
We ran out of time during the social discussion at the IELTS exam.
Chúng tôi đã hết thời gian trong buổi thảo luận xã hội ở kỳ thi IELTS.
They did not run out of time for the group project presentation.
Họ không hết thời gian cho bài thuyết trình dự án nhóm.
Did you run out of time while preparing for the speaking test?
Bạn có hết thời gian khi chuẩn bị cho bài thi nói không?
Thất bại khi không đạt được thời hạn do thiếu thời gian.
To fail to meet a deadline due to insufficient time.
Many students ran out of time during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên đã hết thời gian trong bài kiểm tra nói IELTS.
She did not run out of time for her IELTS writing task.
Cô ấy không hết thời gian cho bài viết IELTS của mình.
Did you run out of time on your last IELTS exam?
Bạn có hết thời gian trong kỳ thi IELTS lần trước không?
I ran out of time to finish my social project yesterday.
Hôm qua, tôi đã hết thời gian để hoàn thành dự án xã hội.
We did not run out of time during the group discussion.
Chúng tôi không hết thời gian trong buổi thảo luận nhóm.
Did you run out of time to prepare for the social event?
Bạn có hết thời gian để chuẩn bị cho sự kiện xã hội không?
Cụm từ "ran out of time" mang nghĩa là không còn đủ thời gian để hoàn thành hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống áp lực, khi mà thời gian là yếu tố quyết định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa ngôn ngữ của từng vùng.