Bản dịch của từ Ran up against some opposition trong tiếng Việt

Ran up against some opposition

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ran up against some opposition (Verb)

ɹˈæn ˈʌp əɡˈɛnst sˈʌm ˌɑpəzˈɪʃən
ɹˈæn ˈʌp əɡˈɛnst sˈʌm ˌɑpəzˈɪʃən
01

Đối mặt hoặc gặp phải một thách thức hoặc khó khăn.

To encounter or face a challenge or difficulty.

Ví dụ

Many activists ran up against some opposition during the protest last week.

Nhiều nhà hoạt động đã gặp phải một số phản đối trong cuộc biểu tình tuần trước.

The community did not run up against some opposition for the new park.

Cộng đồng đã không gặp phải một số phản đối cho công viên mới.

Did the organization run up against some opposition at the city council meeting?

Liệu tổ chức có gặp phải một số phản đối tại cuộc họp hội đồng thành phố không?

02

Gặp hoặc đối diện (ai đó hoặc điều gì đó) một cách bất ngờ.

To meet or confront (someone or something) unexpectedly.

Ví dụ

The community ran up against some opposition during the new park proposal.

Cộng đồng đã gặp phải sự phản đối trong đề xuất công viên mới.

The students did not run up against some opposition at the debate competition.

Các sinh viên đã không gặp phải sự phản đối tại cuộc thi tranh biện.

Did the activists run up against some opposition during the rally?

Các nhà hoạt động đã gặp phải sự phản đối trong cuộc biểu tình không?

03

Tìm thấy bản thân mình trong một tình huống có điều gì đó đang giới hạn hoặc cản trở tiến trình.

To find oneself in a situation with something that is limiting or obstructing progress.

Ví dụ

The community ran up against some opposition when proposing the new park.

Cộng đồng đã gặp phải một số phản đối khi đề xuất công viên mới.

They did not run up against some opposition during the charity event.

Họ đã không gặp phải một số phản đối trong sự kiện từ thiện.

Did the organization run up against some opposition during the campaign?

Tổ chức đã gặp phải một số phản đối trong chiến dịch chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ran up against some opposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ran up against some opposition

Không có idiom phù hợp