Bản dịch của từ Ran up against some opposition trong tiếng Việt
Ran up against some opposition

Ran up against some opposition (Verb)
Đối mặt hoặc gặp phải một thách thức hoặc khó khăn.
To encounter or face a challenge or difficulty.
Many activists ran up against some opposition during the protest last week.
Nhiều nhà hoạt động đã gặp phải một số phản đối trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community did not run up against some opposition for the new park.
Cộng đồng đã không gặp phải một số phản đối cho công viên mới.
Did the organization run up against some opposition at the city council meeting?
Liệu tổ chức có gặp phải một số phản đối tại cuộc họp hội đồng thành phố không?
Gặp hoặc đối diện (ai đó hoặc điều gì đó) một cách bất ngờ.
To meet or confront (someone or something) unexpectedly.
The community ran up against some opposition during the new park proposal.
Cộng đồng đã gặp phải sự phản đối trong đề xuất công viên mới.
The students did not run up against some opposition at the debate competition.
Các sinh viên đã không gặp phải sự phản đối tại cuộc thi tranh biện.
Did the activists run up against some opposition during the rally?
Các nhà hoạt động đã gặp phải sự phản đối trong cuộc biểu tình không?
The community ran up against some opposition when proposing the new park.
Cộng đồng đã gặp phải một số phản đối khi đề xuất công viên mới.
They did not run up against some opposition during the charity event.
Họ đã không gặp phải một số phản đối trong sự kiện từ thiện.
Did the organization run up against some opposition during the campaign?
Tổ chức đã gặp phải một số phản đối trong chiến dịch chưa?
Cụm từ "ran up against some opposition" mang nghĩa là gặp phải sự phản đối hoặc trở ngại trong quá trình thực hiện một hoạt động nào đó. Đây là một cách diễn đạt thường thấy trong tiếng Anh để chỉ việc đối diện với các ý kiến không đồng tình hoặc khó khăn khi theo đuổi một kế hoạch. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách nhấn mạnh khi phát âm.