Bản dịch của từ Random walk hypothesis trong tiếng Việt

Random walk hypothesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random walk hypothesis (Noun)

ɹˈændəm wˈɔk haɪpˈɑθəsəs
ɹˈændəm wˈɔk haɪpˈɑθəsəs
01

Một lý thuyết kinh tế cho rằng giá cổ phiếu trên thị trường phát triển theo một bước đi ngẫu nhiên và do đó không thể dự đoán.

An economic theory suggesting that stock market prices evolve according to a random walk and thus cannot be predicted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mô hình toán học mô tả một con đường bao gồm một chuỗi các bước ngẫu nhiên.

A mathematical model that describes a path consisting of a succession of random steps.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm được sử dụng trong tài chính và thống kê để chỉ ra rằng giá cổ phiếu không thể đoán trước và theo một mô hình ngẫu nhiên.

A concept used in finance and statistics to indicate that stock prices are unpredictable and follow a random pattern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Random walk hypothesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random walk hypothesis

Không có idiom phù hợp