Bản dịch của từ Random walk hypothesis trong tiếng Việt

Random walk hypothesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random walk hypothesis (Noun)

ɹˈændəm wˈɔk haɪpˈɑθəsəs
ɹˈændəm wˈɔk haɪpˈɑθəsəs
01

Một lý thuyết kinh tế cho rằng giá cổ phiếu trên thị trường phát triển theo một bước đi ngẫu nhiên và do đó không thể dự đoán.

An economic theory suggesting that stock market prices evolve according to a random walk and thus cannot be predicted.

Ví dụ

The random walk hypothesis explains unpredictable stock price movements in markets.

Giả thuyết đi bộ ngẫu nhiên giải thích sự biến động giá cổ phiếu không thể đoán trước.

Many investors do not believe in the random walk hypothesis.

Nhiều nhà đầu tư không tin vào giả thuyết đi bộ ngẫu nhiên.

Does the random walk hypothesis accurately describe stock market behavior?

Giả thuyết đi bộ ngẫu nhiên có mô tả chính xác hành vi thị trường chứng khoán không?

02

Một mô hình toán học mô tả một con đường bao gồm một chuỗi các bước ngẫu nhiên.

A mathematical model that describes a path consisting of a succession of random steps.

Ví dụ

The random walk hypothesis explains social behavior in unpredictable ways.

Giả thuyết đi ngẫu nhiên giải thích hành vi xã hội theo cách không thể đoán trước.

Many researchers do not support the random walk hypothesis in social sciences.

Nhiều nhà nghiên cứu không ủng hộ giả thuyết đi ngẫu nhiên trong các khoa học xã hội.

Does the random walk hypothesis apply to social media trends effectively?

Giả thuyết đi ngẫu nhiên có áp dụng hiệu quả cho các xu hướng mạng xã hội không?

03

Một khái niệm được sử dụng trong tài chính và thống kê để chỉ ra rằng giá cổ phiếu không thể đoán trước và theo một mô hình ngẫu nhiên.

A concept used in finance and statistics to indicate that stock prices are unpredictable and follow a random pattern.

Ví dụ

The random walk hypothesis explains how stock prices can fluctuate unexpectedly.

Giả thuyết đi bộ ngẫu nhiên giải thích cách giá cổ phiếu có thể dao động bất ngờ.

Many investors do not believe in the random walk hypothesis anymore.

Nhiều nhà đầu tư không còn tin vào giả thuyết đi bộ ngẫu nhiên.

Is the random walk hypothesis still relevant in today's financial markets?

Giả thuyết đi bộ ngẫu nhiên có còn liên quan trong thị trường tài chính hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/random walk hypothesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random walk hypothesis

Không có idiom phù hợp