Bản dịch của từ Randomness trong tiếng Việt
Randomness

Randomness (Noun)
Randomness in IELTS essay topics can be challenging for test-takers.
Sự ngẫu nhiên trong chủ đề bài luận IELTS có thể là thách thức đối với người thi.
Avoid randomness in your speaking test by practicing a variety of topics.
Tránh sự ngẫu nhiên trong bài thi nói của bạn bằng cách luyện tập nhiều chủ đề.
Is randomness a common factor that affects IELTS writing scores significantly?
Sự ngẫu nhiên có phải là một yếu tố phổ biến ảnh hưởng đáng kể đến điểm số viết IELTS không?
Randomness in survey results can lead to unreliable data analysis.
Sự ngẫu nhiên trong kết quả khảo sát có thể dẫn đến phân tích dữ liệu không đáng tin cậy.
Avoid randomness in your IELTS writing to ensure clear and logical arguments.
Tránh sự ngẫu nhiên trong viết IELTS của bạn để đảm bảo luận điểm rõ ràng và logic.
Is randomness a factor that affects the validity of academic research?
Sự ngẫu nhiên có phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tính hợp lệ của nghiên cứu học thuật không?
(toán học) một loại tình huống hoặc sự kiện được mô tả bằng phân bố xác suất.
Mathematics a type of circumstance or event that is described by a probability distribution.
Randomness plays a crucial role in statistical analysis for IELTS writing.
Sự ngẫu nhiên đóng vai trò quan trọng trong phân tích thống kê cho việc viết IELTS.
Some students struggle with understanding the concept of randomness in speaking.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm về sự ngẫu nhiên khi nói.
Is randomness a common topic in IELTS writing and speaking preparation?
Sự ngẫu nhiên có phải là một chủ đề phổ biến trong việc chuẩn bị cho việc viết và nói IELTS không?
Họ từ
Từ "randomness" đề cập đến tính chất ngẫu nhiên, chỉ sự thiếu định hướng hoặc sự bất ngờ trong các sự kiện hoặc đối tượng. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, randomness biểu thị sự không thể tiên đoán được của các giá trị hoặc hiện tượng. Dưới góc độ ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, lý thuyết xác suất và nghiên cứu thống kê.
Từ "randomness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "randus", mang nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "không cố định". Thuật ngữ này được phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra mà không có trật tự nhất định. Sự kết hợp giữa hai thành phần "random" và hậu tố "-ness" nhấn mạnh bản chất của sự ngẫu nhiên này, phản ánh một trạng thái thiếu kiểm soát hoặc không thể dự đoán trong các hiện tượng.
Từ "randomness" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về khái niệm xác suất, thống kê và xu hướng xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc khi phân tích dữ liệu. "Randomness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, khoa học máy tính hoặc các lĩnh vực cần đến việc phân tích ngẫu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp