Bản dịch của từ Rape shield trong tiếng Việt

Rape shield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rape shield (Noun)

ɹˈeɪp ʃˈild
ɹˈeɪp ʃˈild
01

Một quy định pháp lý hạn chế khả năng đưa lịch sử tình dục của người khiếu nại làm chứng cứ tại tòa án.

A legal provision that limits the ability to introduce a complainant's sexual history as evidence in court.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biện pháp bảo vệ nhằm ngăn chặn việc victime hóa các nạn nhân bị cáo buộc tấn công tình dục trong quá trình tố tụng pháp lý.

A protective measure aimed at preventing the victimization of alleged sexual assault victims during legal proceedings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rape shield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rape shield

Không có idiom phù hợp